Examples of using Knox in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Sơ đồ thiết kế Knox là bí mật, nhưng sơ đồ cấp nước thành phố dễ bị hack.
Cô gài xe giám sát Knox vào lúc nào? Cô không thể giám sát anh ta?
Tôi cá đó là Knox. Nghe này, nếu có dính đến người trong Diều hâu đen.
Knox hẳn đã cực kỳ ngạc nhiên
Người ta nói rằng Hoàng Hậu Mary của nước Xcốt- len sợ lời cầu nguyện của John Knox hơn sợ đội quân của kẻ thù.
công nghệ Samsung Knox đảm bảo tính bảo mật cao nhất cho người dùng Smart TV.
Vụ tự tử của ông huấn luyện viên đã đánh văng tất cả những băn khoăn về chiếc hộp thời gian ra khỏi đầu Knox.
bộ đếm Knox đã bị ngắt.
tôi cá đó là Knox.
thống kê đô thị Galesburg, trong đó bao gồm tất cả các quận Knox và Warren.
Ông đã nghỉ hưu với tư cách là giáo sư danh dự của Knox Taylor và giáo sư khoa học địa chất tại Đại học Princeton.
thuật biểu diễn Dallas và nhà hát Knox Street ở Dallas.
Người ta nói rằng Hoàng Hậu Mary của nước Xcốt- len sợ lời cầu nguyện của John Knox hơn sợ đội quân của kẻ thù.
Người ta nói rằng Hoàng Hậu Mary của nước Xcốt- len sợ lời cầu nguyện của John Knox hơn sợ đội quân của kẻ thù.
Dàn diễn viên và ê- kíp làm phim Hoàng tử lai đã đeo băng trắng trong buổi công chiếu phim ở Luân Đôn để tri ân Knox.[ 19].
Vào buổi chiều trước khi bắt đầu năm học, tất cả các thành viên của cộng đồng Knox tập trung tại bãi cỏ phía nam bên ngoài Old Main.
nhiều hơn cho Knox, Robinsons và Frank Ntilikinas.
Còn chị chỉ muốn la hét và giận dữ và… đuổi theo Knox bằng một con dao khắc.
Và ổng chớp lấy nó. trong việc thay an ninh ở Knox, Nên Cook thấy 1 cơ hội.
Ý tưởng đột nhập lại Knox là đủ điên rồi.