Examples of using Friend zone in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Thoát khỏi friend zone.
Mãi cũng chỉ là friend zone mà thôi.
Dấu hiệu nhận biết bạn đang là friend zone nhé.
Tôi đang viết một cuốn sách về friend zone.
Trên đây là các phương pháp giúp bạn thoát khỏi friend zone.
Có thể coi đây là friend zone cũng được.
Bạn đang cần cuốn No Friend Zone đấy.
Bài trước: Làm sao thoát khỏi Friend Zone.
Bài trước: Làm sao thoát khỏi Friend Zone.
Làm sao thoát khỏi Friend Zone.
Bài trước: Làm sao thoát khỏi Friend Zone.
Bài trước: Làm sao thoát khỏi Friend Zone.
Vì thế tui quyết định viết về nỗi ám ảnh Friend Zone.
Như đã nói, Friend Zone bản chất là mối quan hệ không thích hợp nơi mà ham muốn của hai bên đều không tương đồng.
Friend Zone 2: Dangerous Area N/ A GMM 25 Trasher Bangkok Là phần tiếp theo của Friend Zone.
Dưới đây sẽ là những dấu hiệu cho bạn biết bạn đang nằm trong Friend Zone đó.
trống nhỏ xíu xíu ở giữa mà ta gọi là" Friend Zone".
Friend Zone( Thai;)
Friend Zone 2: Dangerous Area là một bộ phim truyền hình Thái Lan sắp phát sóng trong năm 2020 với sự tham gia của Nichaphat Chatchaipholrat( Pearwah), Tipnaree Weerawatnodom( Namtan), Thanat Lowkhunsombat( Lee), Prachaya Ruangroj( Singto), Nat Sakdatorn, Pronpiphat Pattanasettanon( Plustor), Weeray Arm, Nathasit Kotimanuswanich( Best), Way- Ar Sangngern( Joss), Sarunchana Apisamaimongkol( Aye) và Purim Rattanaruangwattana( Pluem) và là phần tiếp theo của Friend Zone.
Anh được biết đến với vai chính Pop trong Friend Zone 2: Dangerous Area( 2020)