Examples of using From my in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi đứng dậy nói như ra More from my site.
Hồi ký tổng thống Barack Obama Dream from my father.
Đúng là cuộc đời……- Sent from my mobile device.
Toàn vào bằng web Sent from my Nexus 4 using vozForums.
Lời bài hát: With A Little Help From My Frie.
Toàn vào bằng web Sent from my Nexus 4 using vozForums.
Nhưng những gì bạn viết ra cũng giống như from my heart.
( Modified từ công thức trong Baking from my home to yours).
Chọn Xóa số liên lạc-> Chọn Remove from my iPhone!
( Modified từ công thức trong Baking from my home to yours).
( Modified từ công thức trong Baking from my home to yours).
Tắt hoặc thay đổi dòng chữ ký‘ Sent from my iPad'.
Ông cũng kiếm được gần 7 triệu USD từ“ Dreams from My Father”.
Ông cũng kiếm được gần 7 triệu USD từ" Dreams from My Father".
With a little help from my friends- Với chút cứu giúp từ bạn tôi.
Nếu thấy không cần thiết bạn có thể chọn“ Delete from my iPhone”.
chẳng hạn như Dreams from My Father.
Sau đó chọn browse from my computer, tiếp đó là let me pick….
chọn Delete from My iPhone để xác nhận.
Đến giữa năm 1995 cuốn sách được xuất bản dưới tựa đề Dreams from My Father.