FUCHS in English translation

Examples of using Fuchs in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
HỌC VIỆN FUCHS đóng vai trò như một định chế đào tạo toàn cầu.
The FUCHS ACADEMY acts as a worldwide training institution.
Lịch sử của Tập đoàn FUCHS.
History of the FUCHS Group.
Trong Tập đoàn FUCHS, FUCHS LUBRITECH là chuyên gia về Dầu bôi trơn Ứng dụng Đặc biệt.
Within the FUCHS Group, FUCHS LUBRITECH is the expert for Special Application Lubricants.
Tập đoàn FUCHS có 5.190 nhân viên trên toàn cầu.
2017 the FUCHS Group employed 5,190 people worldwide.
Với khoảng 60 công ty và gần 5.000 nhân viên trên khắp thế giới, Tập đoàn FUCHS là nhà cung cấp dầu bôi trơn độc lập hàng đầu.
With about 60 companies and more than 5,000 employees worldwide, the FUCHS Group is the leading independent supplier of lubricants.
Với khoảng 60 công ty và gần 5.000 nhân viên trên khắp thế giới, Tập đoàn FUCHS là nhà cung cấp dầu bôi trơn độc lập hàng đầu.
With 60 companies and almost 5,000 employees worldwide, the FUCHS Group is the leading independent supplier of lubricants.
Do đó, chúng tôi đặc biệt chú trọng vào việc nghiên cứu& phát triển trong Tập đoàn FUCHS.
Great emphasis is therefore placed on research and development in the FUCHS Group.
Với 60 công ty ở hơn 45 quốc gia, FUCHS đề nghị nhiều cơ hội nghề nghiệp đa dạng cho cả thợ toàn năng và chuyên gia.
With 60 companies in more than 45 countries, FUCHS offers a diverse range of career opportunities for all-rounders and specialists alike.
FUCHS là một trong các nhà sản xuất dầu bôi trơn hàng đầu khi xuất xưởng cho xe chở khách, xe tải và máy móc nông nghiệp hoặc xây dựng….
FUCHS is one of the leading lubricant manufacturers for the initial filling of passenger cars, trucks and agricultural or construction machines.
FUCHS là một Tập đoàn từ nước Đức đã phát triển,
FUCHS is a global Group with German roots that has developed,
Do đó, FUCHS đã tham gia vào lĩnh vực này với sáng kiến đa ngành“ Giá trị Sinh khối Nâng cao” của Bộ Giáo dục và Nghiên cứu Liên bang Đức( BMBF).
FUCHS is therefore participating in the interdisciplinary initiative"Advanced Biomass Value" of the German Federal Ministry of Education and Research(BMBF).
FUCHS có hiểu biết sâu sắc về nhu cầu của các đối tác thương mại
FUCHS has a profound understanding of its commercial partners' needs and has been making a real difference
FUCHS đi đầu về công nghệ trong các lĩnh vực ứng dụng có tầm quan trọng chiến lược và được các khách hàng thừa nhận là đối tác công nghệ số một.
FUCHS claims technological leadership in strategically important fields of application and is acknowledged as the number one technology partner by its customers.
Trong năm 2015, FUCHS SCHMIERSTOFFE GMBH cũng được vinh danh vì sở hữu dịch vụ xuất sắc và được chọn là“ nhà cung cấp chiến lược” của Khối mua sắm thuộc Tập đoàn RWE.
In 2015, FUCHS SCHMIERSTOFFE GMBH was also honored for its exceptional services by being named"strategic supplier" to RWE Group Purchasing.
Chỉ đạo nhân viên về hoạt động kinh doanh, tính hiệu quả và định hướng khách hàng và nhân viên là những điều kiện tiền đề quyết định tới ý thức trách nhiệm tại FUCHS.
An employee's command of operating business, effectiveness and customer and employee orientation are decisive prerequisites for taking on responsibility at FUCHS.
FUCHS có một cách giải quyết những câu hỏi này, đó là dự án đang diễn ra của EU có tên gọi“ Optimized Electric Drivetrain by Integration( ODIN)”.
One way in which FUCHS addresses these questions is in the ongoing EU project entitled Optimised Electric Drivetrain by Integration(ODIN).
FUCHS đáp ứng những yêu cầu khắt khe này
FUCHS caters to these stricter requirements and offers lubricants that
Trong năm 2014, FUCHS PETROLUB đã triển khai Bộ Quy tắc Ứng xử,
In 2004, FUCHS PETROLUB launched a Code of Conduct that sets forth, among other standards,
Đây là những lý do chính đáng để FUCHS, chuyên gia hàng đầu về dầu nhớt khi xuất xưởng trong ngành công nghiệp ô tô của Đức, phát triển một công nghệ dầu nhớt mới cho để bổ sung dự trữ công suất ổn định dài lâu.
Good reasons for FUCHS, the leading first-fill specialist in the German automotive industry, to develop a new engine oil technology that offers additional, long-term stable power reserves.
FUCHS không chỉ tập trung vào sản phẩm dầu bôi trơn của chính mình
Not only does FUCHS focus on its own lubricants, it also takes a holistic approach,
Results: 233, Time: 0.0176

Top dictionary queries

Vietnamese - English