GÀI in English translation

set
đặt
thiết lập
bộ
tập
ra
đã lập
định
cài
lặn
put
đặt
đưa
bỏ
khiến
nói
đeo
cất
ra
nhét
tống
tuck
nhét
gài
giấu
nằm
cụp
rúc
insert
chèn
lắp
đưa
nhập
thêm
đặt
cắm
nhét
plant
nhà máy
thực vật
cây
trồng
gieo
planted
nhà máy
thực vật
cây
trồng
gieo
framed
khung
hình
rigged
giàn
dàn khoan
thiết
khoan
gian lận
frame
khung
hình
planting
nhà máy
thực vật
cây
trồng
gieo
frames
khung
hình
inserted
chèn
lắp
đưa
nhập
thêm
đặt
cắm
nhét
setting
đặt
thiết lập
bộ
tập
ra
đã lập
định
cài
lặn
inserts
chèn
lắp
đưa
nhập
thêm
đặt
cắm
nhét

Examples of using Gài in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Xin giải thoát tôi ra khỏi bẫy mà chúng nó gài để bắt tôi.
Set me free from the trap that they set for me.
Chúng gài lũ Gremlin vào máy móc ta.
They plant gremlins in their machinery.
Hắn gài cô, cô gài hắn, tỷ số hòa. Mua 1 được 2 rồi.
He frames you, you frame him, scores are settled. It's a twofer.
Ai gài bom vài người anh?
Who put a bomb on you?
Nếu Pepper bị gài, tôi sẽ tìm ra.
If Pepper was framed, I will find out.
Bị gài để cho nổ.
It was rigged to explode.
Stella, có người gài anh ta rồi.
Stella, someone set him up.
Đứng thẳng, uốn cong đầu gối và gài xương đuôi.
Stand up straight, bend your knees and tuck the tailbone.
Hắn gài cô, cô gài hắn, tỷ số hòa. Mua một được hai rồi.
He frames you, you frame him, scores are settled. It's a twofer.
Tôi không gài 10 triệu đô la cho những đống phân và cười khúc khích.
I don't plant $10 million dollars for shits and giggles.
Svetlana ám sát thủ tướng và gài hết tội cho cô?
Svetlana assassinates the prime minister and frames you for everything?
Tại sao Edie luôn gài tôi vào tình thế như vậy?
Why does Edie always put me in these situations?
Các lò phản ứng đều đã được gài thuốc nổ.
The reactor has been rigged with explosives.
Nếu ai đó có thể tìm ra ai gài cậu ấy, cậu ấy có thể.
If anyone could find out who framed him, he can.
Ah, yeah, vì mày gài tao vào vụ đó mà.
Ah, yeah, because you set me up.
Và cứ gài tôi đi.
Go ahead and frame me.
Gài thiết bị vào cái túi và mọi chuyện kết thúc.
Plant the device on the bag, and it's all over.
Gài bẫy chuột.
Setting rat traps.
Vậy nên Soze gài vài tên trộm vào.
Soze put some thieves to it.
Cô gài… Cô ta gài tôi!
You fra… She framed me!
Results: 340, Time: 0.0481

Top dictionary queries

Vietnamese - English