GẦN HOÀN THÀNH in English translation

near completion
gần hoàn
nearing completion
gần hoàn
nearly completed
gần như hoàn chỉnh
gần như hoàn toàn
gần hoàn thành
gần hoàn tất
gần như đầy đủ
close to completing
was nearly finished
almost complete
gần như hoàn toàn
gần như hoàn chỉnh
gần như hoàn tất
hầu như hoàn toàn
gần hoàn thành
gần như toàn vẹn
hầu như hoàn chỉnh
is almost finished
nearly complete
gần như hoàn chỉnh
gần như hoàn toàn
gần hoàn thành
gần hoàn tất
gần như đầy đủ
neared completion
gần hoàn
near-complete
gần như hoàn toàn
gần như hoàn chỉnh
gần như hoàn thành

Examples of using Gần hoàn thành in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ảnh vệ tinh chụp gần đây cho thấy, các công trình này gần hoàn thành.
More recent satellite photos show these are close to completion.
Sách trẻ em gần hoàn thành.
My newest children's book is almost completed.
Đến giữa tháng 8, hiệp định gồm các điều khoản dự thảo gần hoàn thành.
By mid-August, the agreement of draft terms was nearly complete.
Câu chuyện đó không nơi nào gần hoàn thành.
The story is nowhere near finished.
Thang máy đã gần hoàn thành.
The Elevator almost finished.
Nhưng đã gần hoàn thành.
But it's almost complete.
Có vẻ Percy gần hoàn thành.
Looks like Percy's getting close to finishing that code for them.
Quá trình gần hoàn thành, các nhà phát triển cho biết mạng lưới chính thức sẽ ra mắt vào ngày 12 tháng 11 lúc 19: 00( UTC).
That process nearing completion, developers say the official network will launch on November 12 at 19:00 UTC.
Những người thuộc hạt giống thứ ba đã gần hoàn thành nhiệm vụ của họ ngày hôm nay.
These people of the third seed have nearly completed their mission today.
Một số sản phẩm đã gần hoàn thành, vì vậy plugfest cung cấp một cơ hội để đánh giá chúng trước khi thử nghiệm chính thức.
Some of the products were nearing completion, so the plugfest provided a chance to evaluate them before formal testing.
khi Nhà Trắng đã gần hoàn thành, Tổng thống John Adams
when the White House was nearly completed, that its first residents, President John Adams
Tháng 4/ 2010, nhiều báo cáo cho rằng Joss Whedon đã gần hoàn thành hợp đồng để trở thành đạo diễn chính thức và làm việc với kịch bản của Penn.
Also in March In April 2010, Variety reported that Joss Whedon was close to completing a deal to direct the film, and to rework Penn's script.
Chương cuối cùng là gần hoàn thành sau khi nhiều sự chậm trễ và tháng của công việc khó khăn của đội phía sau nó.
The final chapter is nearing completion after many delays and months of hard work by the team behind it.
Chính quyền Mỹ cũng thông báo đã gần hoàn thành một kế hoạch hòa bình Israel- Palestine mới nhưng chưa quyết định về cách thức và thời điểm công bố kế hoạch này.
The Trump administration says it has nearly completed a new Israeli-Palestinian peace plan but is undecided on how and when to roll it out.
Mặc dù việc xây dựng đã gần hoàn thành, nhưng hồ chứa sẽ mất thêm 5- 15 năm để lấp đầy.
Though construction is nearing completion, the reservoir itself will take an additional 5-15 years to fill.
Tháng 4/ 2010, nhiều báo cáo cho rằng Joss Whedon đã gần hoàn thành hợp đồng để trở thành đạo diễn chính thức và làm việc với kịch bản của Penn.
In April 2010, Variety reported that Joss Whedon was close to completing a deal to direct the film, and to rework Penn's script.
cho biết kịch bản đã gần hoàn thành và" mọi thứ rất khớp với nhau".
future of the project, saying that the script was nearly finished and“everything is coming together.”.
Chính quyền Mỹ cũng thông báo đã gần hoàn thành một kế hoạch hòa bình Israel- Palestine mới nhưng chưa quyết định về cách thức và thời điểm công bố kế hoạch này.
His administration says it has nearly completed a new Israeli-Palestinian peace plan but is undecided on how and when to roll it out.
Nó là một câu chuyện tôi đã viết từ lâu, và đã gần hoàn thành rồi.
I have a story that I have been writing for several months that is almost finished.
Tháng trước, các nguồn tin trong khu vực báo cáo rằng công việc của tổ chức đã gần hoàn thành và các quy tắc mới sẽ rất có tiềm năng.
Last month, regional news sources reported that the institution's work was nearing completion and that new rules remain a possibility.
Results: 158, Time: 0.0464

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English