GẮN TRÊN in English translation

mounted on
gắn trên
núi trên
attached on
đính kèm trên
gắn trên
pinned on
ghim trên
pin trên
đính trên
tied on
tie trên
top-mount
gắn trên
affixed on
fitted on
phù hợp trên
vừa trên
fit trên
fixated on
cố định vào
stamped on
đóng dấu trên
con dấu trên
tem trên
dấu ấn trên
dán trên

Examples of using Gắn trên in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các thành phần thép mạ kẽm được gắn trên một miếng gỗ cứng.
Galvanized steel components mounted on to one solid piece of wood.
Một khẩu súng máy 12,7 mm có thể được gắn trên nóc tháp pháo.
A 12.7mm machine gun can be mounted on the roof of the turret.
Pin CDI thông thường bao gồm hai điện cực gắn trên các mặt đối diện của một kênh dòng chảy.
A typical CDI cell consists of two electrodes attached on opposite sides of a flow channel.
Viên kim cương được gắn trên điện thoại này đã nâng giá trị của nó lên 2,4 triệu đô la.
Diamonds are installed on this phone that makes it worth $2.4 million.
Công cụ Fibonacci được gắn trên đáy xu hướng và sau đó được kéo lên đỉnh xu
The Fibonacci tool is attached on the swing-bottom and then dragged to the swing-top to calculate the corresponding price targets:
cả hai đều được gắn trên nền tảng cân bằng,
both of which are pinned on the platforms, balanced light,
Ramillies cũng có những bệ máy bay gắn trên các tháp pháo B và X vào năm 1918 cũng như một máy phóng để phóng máy bay.
Ramillies had aircraft platforms installed on B and X turrets in 1918 as well as a catapult to launch the aeroplanes.
Ghế trẻ em gắn trên tường ở Nhật Bản được thiết kế để giúp các bà mẹ sử dụng nhà vệ sinh.
Baby seats attached on the walls in Japan designed to help mothers using the toilet.
máy thu, gắn trên một vệ tinh thông tin liên lạc( radio, TV, dữ liệu).
of radio transmitter and radio receiver installed on a communications(radio, TV, data) satellite.
Slogan và logo đẹp và hấp dẫn có thể được in hoặc gắn trên quả bóng cá mập bơm hơi quảng cáo nổi thực tế lớn.
Beautiful and attractive slogan and logo can be printing or tied on Large realistic floating advertising inflatable shark balloon.
Bông hoa trắng gắn trên tóc của Weed,
The white flower pinned on Weed's hair,
Động cơ điện hoặc các loại khí gas nhỏ có thể được gắn trên một số ca nô,
Electric motors or small gas ones may be attached on some canoes, where allowed,
Tuy nhiên, máy nén gắn trên được bảo vệ tốt hơn khỏi bụi bẩn và do đó sẽ không yêu cầu làm sạch nhiều.
However, top-mount compressors are better protected from dust and dirt and will therefore not require as much cleaning.
Khởi đầu, điều này có nghĩa là nó được gắn trên bo mạch chủ,
Originally, this meant it was installed on the motherboard, as was the case with all 386,
Tiền thưởng đã được chia sẻ giữa những người chơi gắn trên điểm; tiebreaks đã không được sử dụng để phân bổ nó.
Prize money was shared between players tied on points; tiebreaks were not used to allocate it.
Của lưỡi dao sẽ được gắn trên mặt hàng và hai cái khác ở lại trong hộp nhựa trong suốt.
Of the blades will be attached on the item and other two stay well in a transparent plastic storage box.
Nó xác định, đặt tên và gắn trên bảng lớn tất cả các vấn đề và đã có hàng trăm trong số đó đã trở thành chướng ngại vật đểhiệu suất tốt hơn.
It identified, named and pinned on large boards all the issues-- and there were hundreds of them-- that had become obstacles to better performance.
Nhãn mác phải được gắn trên sản phẩm bao bì thương phẩm ở vị trí dễ dàng quan sát nhất có thể.
Labels must be affixed on commercial packaging products in the most easily visible position possible.
Tủ lạnh gắn trên, đặt tủ đông ngang tầm mắt
Top-mount refrigerators, which place the freezer at eye level and the fresh food compartment below,
Một máy phát điện được gắn trên đảo để thắp sáng ngọn đuốc và cũng để dùng cho những nhu cầu khác về điện.
A power plant was installed on the island to light the torch and for other electrical needs.
Results: 1326, Time: 0.0619

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English