GẶP GỠ in English translation

meet
gặp
đáp ứng
họp
đạt
đón
encounter
gặp phải
gặp
gặp gỡ
cuộc chạm trán
phải đối mặt
vấp phải
rendezvoused
hẹn
gặp
đến điểm hẹn
cuộc hẹn hò
cuộc gặp gỡ
cuộc hẹn gặp
gặp nhau ở điểm hẹn
điểm
randevoz
met
gặp
đáp ứng
họp
đạt
đón
meeting
gặp
đáp ứng
họp
đạt
đón
meets
gặp
đáp ứng
họp
đạt
đón
encounters
gặp phải
gặp
gặp gỡ
cuộc chạm trán
phải đối mặt
vấp phải
encountering
gặp phải
gặp
gặp gỡ
cuộc chạm trán
phải đối mặt
vấp phải
encountered
gặp phải
gặp
gặp gỡ
cuộc chạm trán
phải đối mặt
vấp phải
rendezvousing
hẹn
gặp
đến điểm hẹn
cuộc hẹn hò
cuộc gặp gỡ
cuộc hẹn gặp
gặp nhau ở điểm hẹn
điểm
randevoz

Examples of using Gặp gỡ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ở đây cô gặp gỡ bốn người.
You will meet four of them here.
Gặp gỡ nhiều bạn bè cũ và nhiều khách hàng mới.
We met many old friends and some new customers.
Nơi gặp gỡ thành công.
Where he met with success.
Cuộc gặp gỡ Kim- Trump rất khó dự đoán.
The Kim-Trump meet-up is difficult to forecast.
Lần đầu tiên gặp gỡ, cô tặng anh bánh ngọt.
The first time we met, she gave me a chocolate.
Ông Kim Jong- un gặp gỡ Tổng thống Hàn Quốc.
Kim Jong-Un has met with South Korea's president.
Có rất nhiều nhóm gặp gỡ thông qua Meetup.
There are plenty of meet-up groups through Meetup.
Gặp gỡ sinh viên ở nơi họ đang ở.
We meet students where they are.
Gặp gỡ giáo viên của con thường xuyên.
I met with her teachers regularly.
Mỗi lần gặp gỡ chúng tôi không nói với nhau nhiều.
Whenever we met we did not speak to each other.
Hai bên nhiều lần gặp gỡ ở Mỹ và Hàn Quốc.
We met again several times, both in USA and Brazil.
Khi gặp gỡ lần đầu.
When we meet for the first time.
Gặp gỡ phụ nữ trên internet.
I meet women on the Internet.
Gặp gỡ trong mưa.
They met in the rain.
Tuần sau khi gặp gỡ là sinh nhật tôi.
Two weeks after we met, it was my birthday.
Phần lớn những người tôi gặp gỡ đều rất thân thiện.
Most of the guests that I have met have been very friendly.
Mekong Capital gặp gỡ đều quan tâm đến những lĩnh vực này.
All foreign clients that Mekong Capital has met are interested in those areas.
Gặp gỡ sinh viên ở nơi họ đang ở.
I meet the students where they are at.
Địa điểm gặp gỡ bí mật của các thành viên Illuminati.
The place where the Illuminati would meet in secret.
Điểm gặp gỡ bí mật của các thành viên hội Illuminati.
A place where Illuminati would meet in secret.
Results: 13480, Time: 0.0291

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English