Examples of using Gaby in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ý tôi là, tất cả chúng ta rõ ràng đều quý mến Gaby.
Tôi tưởng cô ta đi cùng anh. Gaby đâu?
Tôi tưởng cô ta đi cùng anh. Gaby đâu?
Chị muốn không dự đám cưới Gaby thật không?
Gaby là người đồng tổ chức chương trình‘ Sức khỏe
Cô đã nói với tôi, nhưng, Gaby, cô không đủ quan tâm để cố gắng à?
Gaby, chị nghĩ tôi sẽ ngồi nhìn chị cưới vào ngày cưới của tôi sao?
Và em biết anh yêu em. Gaby, em vừa mới nói em không cảm thấy Victor không thật sự yêu em.
Nhưng báo trước, Gaby, nếu không tìm ra giấy tờ đó, đừng trách anh.
Chi cục thuế có thể bắt em làm chứng chống lại anh. Trở ngại lớn nhất với Carlos và Gaby.
Tôi rất tiếc, nhưng lần này Gaby đã vượt quá giới hạn.
Nhắc đến em gái Lily- người được nhận nuôi cùng, Gaby đã hỏi mẹ:“ Khi con và Lily chào đời?
Nhưng Gaby cũng nói về chuyện tình ái,
Sự kiện được tổ chức bởi Kirsty Gallagher và Gaby Logan ở London,
Xếp hạng 1 trên lục địa châu Phi trong nhiều năm, Gaby đã giành được hai danh hiệu vô địch châu Phi trong năm 2011
Trong The Guardian, Gaby Hinsliff đã thu hút sự chú ý đến sự hiểu biết rõ ràng hạn chế của Morgan về thông điệp của quảng cáo: lời kêu gọi tái hiện những gì nam tính có thể thay vì gắn bó với những quan niệm lỗi thời từ quá khứ.
người đứng đầu nguồn nhân lực, Gaby Toledano, thông báo họ sẽ rời công ty, theo tờ The Guardian.
người hiện đã kết hôn và được gọi là Gaby de K( K có nghĩa là cả Kiruba và Kudai).
Nếu như cháu có thể đánh bại căn bệnh ung thư và sống với một chiếc chân giả, học cách tự làm được mọi thứ, thì cháu tin cháu cũng có thể làm được mọi việc khác”- Gaby khẳng định đầy tự tin.
Tại Khoa Phẫu thuật tạo hình, Bệnh viện St Thomas'( London, Anh), chuyên gia y tế lâm sàng Gaby de Luca đã nhìn ra giá trị sử dụng băng làm từ collagen cá được ứng dụng để chữa lành cho nhiều loại vết thương khác nhau mà phương pháp điều trị thông thường hiếm khi hiệu quả.