GABY in English translation

Examples of using Gaby in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ý tôi là, tất cả chúng ta rõ ràng đều quý mến Gaby.
I MEAN, we're OBVIOUSLY ALL VERY FOND OF GABY.
Tôi tưởng cô ta đi cùng anh. Gaby đâu?
Where's Gabby? I thought she was with you?
Tôi tưởng cô ta đi cùng anh. Gaby đâu?
I thought she was with you. Where's Gabby?
Chị muốn không dự đám cưới Gaby thật không?
Do you really want to boycott her wedding?
Gaby là người đồng tổ chức chương trình‘ Sức khỏe
Gaby is co-host of the'Health and Wellness' show on the SOTT Radio Network
Cô đã nói với tôi, nhưng, Gaby, cô không đủ quan tâm để cố gắng à?
But, jeez, Gabby, don't you care enough to make an effort? Yeah, you told me,?
Gaby, chị nghĩ tôi sẽ ngồi nhìn chị cưới vào ngày cưới của tôi sao?
Gaby, did you really think I would want to spend what would have been my wedding day watching someone else get married?
Và em biết anh yêu em. Gaby, em vừa mới nói em không cảm thấy Victor không thật sự yêu em.
And you know I do. Gabby, you just said you don't feel like Victor really loves you.
Nhưng báo trước, Gaby, nếu không tìm ra giấy tờ đó, đừng trách anh.
But I'm warning you, Gabby, if we don't find those papers, so help me, I'm.
Chi cục thuế có thể bắt em làm chứng chống lại anh. Trở ngại lớn nhất với Carlos và Gaby.
The IRS could make me testify against you. The biggest obstacle to Carlos and Gabby.
Tôi rất tiếc, nhưng lần này Gaby đã vượt quá giới hạn.
I'm sorry, but this time Gabby has crossed a line, and I will not sit through her wedding.
Nhắc đến em gái Lily- người được nhận nuôi cùng, Gaby đã hỏi mẹ:“ Khi con và Lily chào đời?
Referring to her little sister Lily, who was also adopted along with her, Gaby asked her mother,"when me and Lily was born?
Nhưng Gaby cũng nói về chuyện tình ái,
But she also talks about romance, a subject she
Sự kiện được tổ chức bởi Kirsty Gallagher và Gaby Logan ở London,
The event was hosted by Kirsty Gallagher and Gaby Logan in London, with a dinner
Xếp hạng 1 trên lục địa châu Phi trong nhiều năm, Gaby đã giành được hai danh hiệu vô địch châu Phi trong năm 2011
Ranked Number 1 on the African Continent for many years, Gaby has won two African Championship Titles in 2011 and 2015 as well as several Namibian, South African
Trong The Guardian, Gaby Hinsliff đã thu hút sự chú ý đến sự hiểu biết rõ ràng hạn chế của Morgan về thông điệp của quảng cáo: lời kêu gọi tái hiện những gì nam tính có thể thay vì gắn bó với những quan niệm lỗi thời từ quá khứ.
In The Guardian, Gaby Hinsliff drew attention to Morgan's clearly limited understanding of the message of the advert: the call to reimagine what masculinity can be rather than sticking with outdated notions from the past.
người đứng đầu nguồn nhân lực, Gaby Toledano, thông báo họ sẽ rời công ty, theo tờ The Guardian.
Dave Morton, and head of human resources, Gaby Toledano, announced that they were leaving the company, according to The Guardian.
người hiện đã kết hôn và được gọi là Gaby de K( K có nghĩa là cả Kiruba và Kudai).
only its original members, thus excluding Villalba, who is now married and known as Gaby de K(K means both Kiruba and Kudai).
Nếu như cháu có thể đánh bại căn bệnh ung thư và sống với một chiếc chân giả, học cách tự làm được mọi thứ, thì cháu tin cháu cũng có thể làm được mọi việc khác”- Gaby khẳng định đầy tự tin.
If I can beat cancer and live with a prosthetic leg and learn to do everything again- then I believe I can do anything.”, Gabi said.
Tại Khoa Phẫu thuật tạo hình, Bệnh viện St Thomas'( London, Anh), chuyên gia y tế lâm sàng Gaby de Luca đã nhìn ra giá trị sử dụng băng làm từ collagen cá được ứng dụng để chữa lành cho nhiều loại vết thương khác nhau mà phương pháp điều trị thông thường hiếm khi hiệu quả.
At the plastic surgery department in St Thomas' Hospital, clinical nurse specialist Gaby de Luca has seen the value of use of fish-collagen dressings in a variety of wounds that don't respond to conventional treatment.
Results: 359, Time: 0.0321

Top dictionary queries

Vietnamese - English