Examples of using Game developer in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cuộc phiêu dạt của 1 game developer bắt đầu mang một ý tưởng về một trò chơi mà họ muốn khiến cho.
Cuộc phiêu dạt của 1 game developer bắt đầu mang một ý tưởng về một trò chơi mà họ muốn khiến cho.
Gần như tất cả các game developer sử dụng một số thành phần mã nguồn mở như một phần trong game của họ.
Cái mà bạn cuối cùng sẽ nhận ra đó là việc thiết kế cho vui không chỉ quan trọng đối với các game developer.
Thật khó khăn cho các game developer để đưa ra một mức giá hợp lý để tính phí cho các item khác nhau,
các công cụ để giúp các game developer thành công hơn.
Các lập trình viên nằm trong diện được chấp thuận đã có thể tải về bản SDK từ trang web Microsoft Game Developer Network, trong đó bao gồm các thư viện JavaScript của SmartGlass, phần nềm Xbox SmartGlass Studio và một ứng dụng mẫu.
Hiện tại mình đang là developer game.
Hiện tại mình đang là developer game.
Hiện tại mình đang là developer game.
Hiện tại mình đang là developer game.
Tớ muốn trở thành game developer.
Vậy cần làm gì để trở thành một Game Developer?
Kêu gọi tất cả game developer.
Làm sao trở thành' indie game developer'?
Bạn muốn trở thành một Game Developer?
Bạn muốn trở thành một Game Developer?
Tớ muốn trở thành game developer.
Tớ muốn trở thành game developer.
Tớ muốn trở thành game developer.