Examples of using George herbert in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Lý thuyết của George Herbert Mead.
Theo quan điểm của George Herbert Mead.
Theo quan điểm của George Herbert Mead.
( đổi hướng từ George Herbert Walker Bush).
Bản thân& xã hội của George Herbert Mead.
Tâm trí, bản thân& xã hội của George Herbert Mead.
Tâm trí, bản thân& xã hội của George Herbert Mead.
Tâm trí, bản thân& xã hội của George Herbert Mead.
Với các cựu Tổng thống Ronald Reagan và George Herbert Walker Bush.
Vì mọi người đều cần được tha thứ”( George Herbert).
Cậu được đặt tên theo ông ngoại là George Herbert Walker.
Cậu được đặt tên theo ông ngoại là George Herbert Walker.
Tâm trí, bản thân& xã hội của George Herbert Mead.
Tâm trí, bản thân& xã hội của George Herbert Mead.
Gương tốt nhất là một người bạn cũ."- George Herbert.
George Herbert Walker Bush qua đời hôm thứ Sáu ở tuổi 94.
Gương tốt nhất là một người bạn cũ."- George Herbert.
Một người cha còn hơn cả một trăm người thầy.- George Herbert.
Một người cha còn hơn cả một trăm người thầy.- George Herbert.
Chúng ta hãy kết thúc với tư tưởng của thi sĩ George Herbert.