Examples of using Getty in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Lớn lên Getty.
Hình ảnh Jon Kopaloff/ Getty.
Ông Yukiya Amano, Giám đốc Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế( IAEA)( Ảnh: Getty).
( Ảnh: Arsenal FC qua Getty).
Ảnh minh họa: Getty/ Vox.
Peter Dazeley/ Hình ảnh của Nhiếp ảnh gia Choice/ Getty.
Hình ảnh Jon Kopaloff/ Getty.
Những người đàn ông ăn mặc như những người Viking tham dự lễ rước đuốc qua Edinburgh để bắt đầu lễ kỷ niệm ngày tất niên[ Getty Images].
Hơn 100 ngôi nhà và cơ sở kinh doanh đã bị phá hủy vì vụ cháy( Ảnh: Getty).
YoTube/ ApexTV/ Getty).
Một người giữ đồng hồ ngưỡng mộ London từ đôi mắt đặc biệt của mìnhCredit: Getty.
Những người dọn dẹp cửa sổ can đảm thiết lập về việc làm cho mặt đồng hồ lấp lánhCredit: Getty.
Paul Getty nằm trên đỉnh một ngọn đồi ở Monica Mountains ở Santa.
Paul Getty ở Los Angeles đã cho thấy mối nguy hiểm chưa từng có tiền lệ mà Califonia phải đối mặt, trong khi gió đang thổi mạnh ở cả hai đầu bang này.
Những ngọn lửa Getty và Tick, toạ lại tại khu vực tổng giáo phận đã thiêu rụi ít nhất 5,000 hec- ta cho đến lúc này.
Các vụ cháy Getty và Tick, nằm trong khu vực của tổng giáo phận,
Paul Getty ở Malibu, Calif,
Sau khi Getty qua đời năm 1976,
The Getty đang chuyển sách của họ tới UCLA nơi có những trung tâm scan,
( Hình ảnh của Hulton Archive/ Getty); Bên phải: