Examples of using Getty images in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hai tuần sau bão Wilma, ông Trump mời 370 khách tới Mar- a- Lago dự lễ cưới con trai Donald Jr. Những bức ảnh cưới được hãng Getty Images công bố cho thấy căn nhà, bể bơi và cảnh quan trong tình trạng tốt.
nó còn lấy hình ảnh từ nhiều nguồn khác như iStock, Getty Images và hơn thế nữa-
Thông qua quan hệ đối tác với Getty Images, Seagate sẽ có thể sử dụng logo của mình trên website để thể hiện không giới hạn các câu chuyện trực quan về nhiều chủ đề như về những người tiên phong trong lĩnh vực công nghệ và những đột phá trong lịch sử nhân loại.
Brent Stirton của Nam Phi làm việc cho" Getty Images" và Kiev Independent giành giải nhất chủ đề" Contemporary Issues Singles" với tác phẩm chụp Maria- một người nghiện ma túy và đồng thời là gái mại dâm đang đợi khách hàng tại một căn hộ đi thuê ở Kryvyi Rig, Ukraine.
chắc chắn, hệ thống sẽ cho phép Getty Images thu hình ảnh ở góc độ cực kỳ rộng với độ sắc nét đáng kinh ngạc
anh đã làm việc với một số cơ quan bao gồm Getty Images, Associated Press
Phóng viên Linh Phạm từ Getty Images đã có mặt tại hiện trường từ sớm để đưa tin về công cuộc giải cứu bao gồm hàng trăm người,
Tổng thống Nga Vladimir Putin( Ảnh: MIKHAIL SVETLOV/ GETTY IMAGES).
STR/ AFP/ GETTY IMAGES.
HULTON ARCHIVE/ GETTY IMAGES.
KEVIN FRAYER/ GETTY IMAGES.
Tạp chí du lịch Mỹ Conde Nast Traveler đã chọn Tokyo là thành phố tốt nhất thế giới ngoài nước Mỹ trong năm thứ ba liên tiếp.| GETTY IMAGES.
( Hình: FBI via Getty Images).
Getty Images tung 35 triệu ảnh miễn phí.
Getty Images tung 35 triệu ảnh miễn phí.
Getty Images tung 35 triệu ảnh miễn phí.
( Nguồn ảnh của Reuters và Getty Images).
( Nguồn ảnh của Reuters và Getty Images).
Getty Images tung 35 triệu ảnh miễn phí.
Ảnh: Bảo tàng lịch sử Chicago/ Getty Images.