GHÉP NỐI in English translation

pair
cặp
đôi
hai
ghép
kết hợp
kết nối
splice
nối
mối nối
ghép
mối hàn
the pairing
ghép nối
ghép đôi
việc ghép cặp
cặp
việc kết hợp
kết nối
kết đôi
coupling
khớp nối
ghép
ghép nối
liên kết
kết nối
kết hợp
cặp đôi
cặp
coupler
matching
phù hợp
kết hợp
khớp
ghép
sánh
paired
cặp
đôi
hai
ghép
kết hợp
kết nối
docking
bến tàu
bến
cảng
đế
neo
neo đậu
đậu
concatenating
nối
tiếp nhau
concatenation
nối
ghép
chuỗi
pairing
cặp
đôi
hai
ghép
kết hợp
kết nối
splicing
nối
mối nối
ghép
mối hàn
pairs
cặp
đôi
hai
ghép
kết hợp
kết nối
spliced
nối
mối nối
ghép
mối hàn
splices
nối
mối nối
ghép
mối hàn
concatenate
nối
tiếp nhau
concatenated
nối
tiếp nhau

Examples of using Ghép nối in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nó chỉ cần được kích hoạt khi bạn ghép nối các thiết bị.
It only needs to be enabled when you're pairing devices.
Hộp ghép nối sợi quang lõi 16 này áp dụng cho phòng thông báo và các cài đặt
This 16 Core Fiber Optic Splice Box applies to the communcation room and various network room wall installation
Khi ghép nối được hoàn tất,
When the pairing is complete,
Chỉ số phù hợp với gel tại giao diện ghép nối sợi giúp cho phép mối nối tổn thất thấp duy trì truyền.
Index matching gel at the fiber splice interface helps enable a low loss splice that maintains transmission.
Quá trình ghép nối mất vài phút
The pairing process takes a few minutes,
Các tác nhân ghép nối khuyến khích các vật liệu khác nhau( như nhựa và gỗ) tạo thành một hợp kim.
Coupling agents encourage dissimilar materials(such as plastic and wood) to form an alloy.
SMT- 1024 SMT đơn ghép nối băng là tương thích
SMT-1024 SMT single splice tape is compatible
Trong cách này ghép nối lỏng đã được thực hiện hoàn tất do dữ liệu không bị ràng buộc vào một nguồn hay một cấu trúc riêng biệt nào.
In this manner, loose coupling is accomplished because the data is not tied to one specific source or structure.
Tùy chọn này ngăn chặn các cửa sổ tự động thay đổi kích thước và ghép nối dọc theo các cạnh của màn hình khi bạn di chuyển chúng tới đó.
This option prevents windows from automatically resizing and docking along the sides of your screen when you move them there.
Quá trình ghép nối sẽ được thực hiện thông qua ứng dụng Wallet,
The pairing process will be done through the Wallet app, and then it will be necessary to
SMT- 0916 là số bộ phận được gán cho Băng ghép nối đặc biệt SMT 16mm.
SMT-0916 is the assigned part number for the 16mm SMT Special Splice Tape.
Ghép nối: xà lách lá xanh,
Matching: green leaf salads,
Đây là lần ghép nối thứ ba giữa hai tàu vũ trụ sử dụng công nghệ ghép nối nhanh.
It was the third docking between the two spacecraft using fast-docking technology.
Chúng tôi là nhà sản xuất hàng đầu Trung Quốc ghép nối, và chuyên về chất lượng cao khác nhau vật liệu đúc khớp nối Rotex.
We are the leading top Chinese coupling manufacturer, and are specializing in various high quality Cast Material Rotex Coupling..
Quá trình ghép nối rất đơn giản,
The pairing process was simple, it was enough
KDW không ngừng nghiên cứu các cách sáng tạo để tạo ra các sản phẩm ghép nối đặc biệt giúp cải thiện quy trình sản xuất SMT.
KDW is constantly researching innovative ways to create special splice products that will help improve SMT production process.
Ghép nối: salad lá xanh,
Matching: green leaf salads,
Các dự án TIP TOW và Tom- Tom bao gồm việc ghép nối chiếc F- 84 vào đầu chót cánh những chiếc B- 29 và B- 36.
Projects TIP TOW and Tom-Tom involved docking F-84s to the wingtips of B-29s and B-36s.
Tỷ lệ ghép nối khác nhau 1 × 8 PLC SC Fiber Optic Splitter kết hợp
Various coupling ratio 1× 8 PLC SC Fiber Optic Splitter combines
Bạn sẽ phải hoàn thành quy trình ghép nối lại nếu thông tin ghép nối nào bị xóa hoặc bị hỏng.
You will have to complete the pairing process again if the pairing information is deleted or corrupted.
Results: 1075, Time: 0.055

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English