Examples of using Giá của sản phẩm này in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Giá của bộ sản phẩm này rất hấp dẫn.
Tuy nhiên, vấn đề ở đây là giá của loại sản phẩm này.
Hiện tại vẫn chưa rõ mức giá của 2 sản phẩm này là bao nhiêu.
Giá của sản phẩm này ước tính là$ 2,400.
Vậy bạn đã biết giá của sản phẩm này?
Em muốn biết giá của sản phẩm này.
Đáng nói hơn là giá của sản phẩm này.
Xin cho biết giá của sản phẩm này.
Giá của sản phẩm này là rất hợp lý quá,
Giá của sản phẩm này hiện là khoảng 250.
Giá của sản phẩm này là gần 57,000$.
Là giá của sản phẩm này.
Mình muốn biết giá của sản phẩm này?
Giá của sản phẩm này là 130 USD.
( 5) Q: Giá của sản phẩm này có bao gồm máy bơm không khí không?
Our giá của sản phẩm này là rất cạnh tranh,
Tuy nhiên, giá của sản phẩm này chỉ ở mức 5 triệu đồng.
Triệu đồng là giá của sản phẩm này.
Giá của sản phẩm này là 29 USD.
Giá của sản phẩm này là$ 49,00 cho mỗi chai.