Examples of using Dùng sản phẩm này in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Lưu ý bạn chỉ nên dùng sản phẩm này vào buổi đêm.
Tôi đã mua thử và dùng sản phẩm này được 2 tháng.
Tôi đang cân nhắc dùng sản phẩm này.
Anh đã mua và dùng sản phẩm này chưa?
Tôi rất hài lòng khi quyết định mua và dùng sản phẩm này.
Ai cũng nên dùng sản phẩm này.
Tôi sẽ không dùng sản phẩm này lại.”.
Mình dùng sản phẩm này vào buổi sáng.
Bạn chỉ cần dùng sản phẩm này trước khi đi ngủ.
tiếp tục tin dùng sản phẩm này.
Mình, mẹ và chị mình đều tin dùng sản phẩm này….
Mọi người nên dùng sản phẩm này.".
Dùng sản phẩm này mà không có đủ chất lỏng có thể gây nghẹt thở.
Tôi sẽ duy trì dùng sản phẩm này cho đến khi hết.
Đối với tớ giờ là tớ dùng sản phẩm này cho mọi mục đích luôn!
Mình sẽ tiếp tục dùng sản phẩm này mỗi ngày.
Từ lúc dùng sản phẩm này, sức khỏe của tôi cải thiện dần dần.
Tôi sẽ duy trì dùng sản phẩm này cho đến khi hết.
Mình dùng sản phẩm này từ khi mới ra cơ.
Mình sẽ tiếp tục dùng sản phẩm này mỗi ngày.