Examples of using Giấy khai sinh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Em chỉ có giấy khai sinh.
Nó chằm chằm nhìn bản giấy khai sinh.
bằng lái, giấy khai sinh.
Báo cáo Lãnh sự Sinh ở nước ngoài hoặc Giấy khai sinh.
Vui lòng nộp bản sao giấy khai sinh.
bằng lái, giấy khai sinh.
Không hề có giấy khai sinh.
Không có bằng lái, giấy khai sinh?
Tòa Thị chính Marylebone giữ giấy khai sinh.
Cassie Lockhart. Thẻ an sinh xã hội, bằng lái, giấy khai sinh.
Không đâu ạ.- Thì như kiểu bằng lái xe hay giấy khai sinh ấy.
Thì như kiểu bằng lái xe hay giấy khai sinh ấy.
Hộ chiếu,- bằng lái, giấy khai sinh?
25- 60 tháng tuổi tính theo giấy khai sinh.
Điều này là để bổ sung lệ phí cấp bản sao giấy khai sinh.
Bản sao Giấy khai sinh;
liệu quan trọng như bằng lái xe, giấy khai sinh, giấy chứng nhận kết hôn
Giấy khai sinh đầy đủ cho bạn,