GIỮA CÁC NƯỚC in English translation

between countries
between states
giữa nhà nước
giữa các tiểu bang
giữa quốc gia
giữa trạng thái
among the heathen
giữa các nước
trong các dân
between water
giữa nước

Examples of using Giữa các nước in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Ecclesiastic category close
  • Colloquial category close
  • Computer category close
Ông Erdogan đồng thời cảnh báo về" sự bất bình đẳng" giữa các nước có năng lực hạt nhân và những nước không làm suy yếu thế cân bằng toàn cầu.
He also warned that the“inequality” between states which have nuclear power and those which do not undermines global balances.
Bấy giờ người ta sẽ nói giữa các nước rằng:“ CHÚA đã làm những việc vĩ đại cho họ.”.
our tongue with singing: Then said they among the nations, Jehovah hath done great things for them.
Quan hệ giữa các nước tham gia Công ước này
Relations between States party to this Convention and States that are
Hãy thuật sự vinh hiển Ngài giữa các nước, Truyền các công việc lạ lùng Ngài giữa các dân.
Declare his glory among the heathen, his wonders among all people.
Gần đây các cuộc xung đột chính trị nội bộ và những căng thẳng trong quan hệ giữa các nước ở khu vực đã cản trở tiến trình này.
Recently, domestic political clashes and tense relations between states in the region have increasingly posed obstacles to the process.
Trong khi đó, những công nghệ tương tự sẽ tạo ra những con đường mới cho cuộc xung đột giữa các nước.
Meanwhile, the same technologies would create new avenues for conflict between states.
Biên giới giữa các nước vẫn còn đỏ rực,
State frontiers still turn crimson, heated by electric wire
Giữa các nước và trong lòng mỗi quốc gia sẽ tăng lên, khiến tự do của chúng ta.
Unfolding among nations and within nations, have come to make us.
Những khác biệt nhỏ về mức sinh giữa các nước- khi được nhân lên và theo thời gian- sẽ tạo nên một thế giới khác.
Small variations in fertility- when multiplied across countries and over time- make a world of difference.
Chúng nó sẽ hoang vu ở giữa các nước hoang vu,
They shall be desolate in the midst of the countries that are desolate; and her cities shall
Sự khác biệt về giá giữa các nước là do các loại thuế
The differences in prices across countries are due to the various taxes
Những thay đổi chế độ, cũng như những căng thẳng bên trong và giữa các nước bị sức ép phải cải cách, gây ra sự bất trắc trong tương lai.
Regime changes, as well as tensions within and among states under pressure to reform, introduce uncertainty for the future.
Chúng sẽ bị hoang vu ở giữa các nước bị hoang vu,
And they shall be desolate in the midst of the countries that are desolate,
Mục tiêu của tổ chức này là khiến dòng chảy thương mại giữa các nước diễn ra thuận lợi, tự do, và ổn định nhất có thể.
The main goal of the WTO is to ensure that trade between nations flows as smoothly, predictably, and freely as possible.
Này 200meter dải đất giữa các nướccác tiêu đề tài sản được chia làm hai khu vực.
This 200meter strip of land between the water and titled property is divided into two zones.
Sự khác biệt về giá giữa các nước là do các loại thuế
The differences in prices across countries are due to the various taxes
Thế giới đã chứng kiến sự tùy thuộc lẫn nhau giữa các nước có thể chuyển hóa thành sự lệ thuộc vào một đối tác cụ thể.
The world has witnessed the interdependence of countries that can be transformed into dependence to a specific partner.
Châu Âu cũng xây dựng nhiều liên kết đường ống tốt hơn giữa các nước, để họ có thể vận chuyển khí qua lại mà vẫn giữ giá cạnh tranh.
Europe has also built better pipeline links between nations, so it can send gas back and forth where needed, while keeping prices competitive.
Biên giới giữa các nước vẫn còn đỏ rực, hừng hực vì dây điện và những tràng súng liên thanh;
State borders still turn crimson, heated red-hot by electric fences and machine-gun fire;
Nó cũng lan rộng giữa các nước, bắt đầu ở Guinea sau đó di chuyển qua biên giới đất liền đến Sierra Leone và Liberia.
It also spread across countries, starting in Guinea and then crossing land borders to Liberia and Sierra Leone.
Results: 772, Time: 0.0375

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English