Examples of using Gingrich in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Và Gingrich đã chấm dứt nó.
Newt Gingrich đã cố gắng làm vậy.
Newt Gingrich- Bộ trưởng Ngoại giao.
Gingrich rời quốc hội Mỹ năm 1999.
Newt Gingrich- Theo ngôn ngữ khác.
Nhưng Gingrich không dừng lại ở đây.
Newt Gingrich đã cố gắng làm vậy.
Nhưng Newt Gingrich đã cố gắng làm vậy.
Gingrich di chuyển lên trong các cuộc thăm dò.
Gingrich Thôi Tranh Cử, Nợ 4.3 Triệu MK.
Cô cũng làm cho Newt Gingrich thập niên 1990.
Callista Gingrich là Đại sứ Hoa Kỳ tại Tòa Thánh.
Newt Gingrich có thể là Ngoại trưởng Mỹ.
Cô cũng làm cho Newt Gingrich thập niên 1990.
Gingrich di chuyển lên trong các cuộc thăm dò.
Newt Gingrich/ John Bolton- Bộ Ngoại giao.
Cô cũng làm cho Newt Gingrich thập niên 1990.
Gingrich tin rằng suy nghĩ bình thường là sai.
Cử Tri CH Chưa Biết Chọn Gingrich Hay Romney.
Rick Perry bỏ cuộc, tuyên bố ủng hộ Newt Gingrich.