Examples of using Newt gingrich in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
và ông Newt Gingrich, cựu Chủ tịch Hạ viện đã ca ngợi
Cựu chủ tịch Hạ viện Mỹ Newt Gingrich, một cố vấn cho ông Trump
Năm 1996, Navarro ra tranh cử dân biểu quốc hội với đối thủ là Dân biểu Brian Bilbray( R- Calif.), Hy vọng rằng phản ứng dữ dội với cuộc cách mạng Newt Gingrich sẽ đưa đảng Dân chủ vào Hạ viện.…
đối nội của Tổng thống Ronald Reagan; Newt Gingrich đã đụng độ dữ dội với Tổng thống Bill Clinton trong việc kiểm soát chính sách đối nội; và Nancy Pelosi đã
Cuộc họp bàn tròn đầu tiên có sự tham dự của các nhân vật tên tuổi như cựu chủ tịch quốc hội Newt Gingrich, Thượng Nghị Sĩ Ted Cruz,
đối nội của Tổng thống Ronald Reagan; Newt Gingrich đã đụng độ dữ dội với Tổng thống Bill Clinton trong việc kiểm soát chính sách đối nội; và Nancy Pelosi đã
Newt Gingrich- Ngoại trưởng.
Newt Gingrich và vợ, Callista.
Nợ như ông Newt Gingrich!
Newt Gingrich- Bộ trưởng Ngoại giao.
Newt Gingrich đã cố gắng làm vậy.
Newt Gingrich- Theo ngôn ngữ khác.
Newt Gingrich đã cố gắng làm vậy.
Nhưng Newt Gingrich đã cố gắng làm vậy.
Cô cũng làm cho Newt Gingrich thập niên 1990.
Newt Gingrich có thể là Ngoại trưởng Mỹ.
Cô cũng làm cho Newt Gingrich thập niên 1990.
Cô cũng làm cho Newt Gingrich thập niên 1990.
Newt Gingrich/ John Bolton- Bộ Ngoại giao.
Cô cũng làm cho Newt Gingrich thập niên 1990.