Examples of using Give in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chỉ cần Give Up 2.
JYJ Family Vietnam- We give you our wings-[ Tổng kết chương trình từ thiện đợt 15].
Lời bài hát Give Up The Funk.
I Won' t Give Up" là một album của ca sĩ người Mỹ Jason Mraz.
You give me strength( Em cho anh sức mạnh).
Give các hiệu ứng khác nhau để hình ảnh của bạn.
Give dues" nghĩa là gì?
Give Me, Give Me, Give Me.
Phân biệt Give Away, Give Way,
Blake Lewis- bạn Give tình yêu A Bad Name.
Lời dịch I' ll Give Anything But Up.
Câu này đồng nghĩa với“ Please give me advice.
Ca khúc I won' t give up của Jason Mraz được.
Cảm ơn page đã tổ chức give away nhé.
Tôi thường hay đọc tác phẩm Give and Take của Adam Grant.
Tôi không thích khẩu hiệu never give up'.
do đó chúng ta có thể give nó cho unit.
Tuần này là một debut, I won' t give up của Jason Mraz.
Chúc nàng may mắn trong lần give away này!
Em yêu giờ anh biết mình không xứng The love you give me.