GIVE in English translation

give
cung cấp cho
đưa
đưa ra
mang lại cho
tặng
mang đến cho
trao cho
trả
cho đi
sẽ cho
giving
cung cấp cho
đưa
đưa ra
mang lại cho
tặng
mang đến cho
trao cho
trả
cho đi
sẽ cho
gave
cung cấp cho
đưa
đưa ra
mang lại cho
tặng
mang đến cho
trao cho
trả
cho đi
sẽ cho

Examples of using Give in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chỉ cần Give Up 2.
Just Before You Give Up 2.
JYJ Family Vietnam- We give you our wings-[ Tổng kết chương trình từ thiện đợt 15].
JYJ Family Vietnam- We give you our wings- Charity Activity Round.
Lời bài hát Give Up The Funk.
Give up the give up the funk.
I Won' t Give Up" là một album của ca sĩ người Mỹ Jason Mraz.
I Won't Give Up” is a song by American singer Jason Mraz.
You give me strength( Em cho anh sức mạnh).
I give you power(I give you power).
Give các hiệu ứng khác nhau để hình ảnh của bạn.
Add Different effects to your pictures.
Give dues" nghĩa là gì?
What are'Dues'?
Give Me, Give Me, Give Me.
The give me, give me, give me.
Phân biệt Give Away, Give Way,
Difference between give away, give way,
Blake Lewis- bạn Give tình yêu A Bad Name.
Ohhhh Ally you did Give Love a Bad Name.
Lời dịch I' ll Give Anything But Up.
I'd Give Anything But Up.
Câu này đồng nghĩa với“ Please give me advice.
Sometimes that means saying“please don't give advice.
Ca khúc I won' t give up của Jason Mraz được.
I Won't Give Up by Jason Mraz.
Cảm ơn page đã tổ chức give away nhé.
Thanks for sponsering the give away.
Tôi thường hay đọc tác phẩm Give and Take của Adam Grant.
I also read some more of Give and Take by Adam Grant.
Tôi không thích khẩu hiệu never give up'.
I like to think I never I give up'.
do đó chúng ta có thể give nó cho unit.
so we can add it to a unit.
Tuần này là một debut, I won' t give up của Jason Mraz.
Last week it was I Won't Give Up by Jason Mraz.
Chúc nàng may mắn trong lần give away này!
Good luck in the give away!
Em yêu giờ anh biết mình không xứng The love you give me.
Now baby I know I don't deserve the love you give me.
Results: 901, Time: 0.0284

Top dictionary queries

Vietnamese - English