WON'T GIVE in Vietnamese translation

[wəʊnt giv]
[wəʊnt giv]
sẽ không cho
will not give
won't let
wouldn't let
wouldn't give
am not going to give
will not allow
would not allow
am not going to let
would not assume
not gonna let
sẽ không cung cấp cho
won't give
isn't going to give
would not give
không cho
don't give
don't let
do not allow
do not believe
are not giving
sẽ không đưa
will not take
will not put
will not get
will not bring
would not put
will not send
would not take
will not lead
wouldn't give
are not going to put
sẽ không mang lại cho
won't give
is not going to give
sẽ không đưa ra
will not give
will not make
would not make
am not going to make
would not give
won't put up
will not offer
will not provide
won't take
am not going to give you
không đưa
do not take
not put
didn't bring
didn't give
not get
not to include
not send
does not lead
are not taking
sẽ không bỏ
will not leave
wouldn't leave
will not let
will not abandon
won't quit
won't miss
will not give up
will not forsake
would not give
am not going to leave
sẽ không trao cho
will not give
wouldn't give
ain't going to give
sẽ không giúp
sẽ không mang đến cho

Examples of using Won't give in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He won't give up.
Hắn sẽ không bỏ cuộc.
Last week it was I Won't Give Up by Jason Mraz.
Tuần này là một debut, I won' t give up của Jason Mraz.
I definitely won't give you the antidote.
Ta nhất định sẽ không đưa giải dược cho các ngươi.
If they won't give us food, I say let 's get it ourselves!
Nếu họ không đưa thực phẩm tôi cho rằng mình phải tự đi lấy!
He won't give you credit.
Hắn chẳng cho mày tiền công.
There's no place to go you know I won't give in.
Khi không còn nơi nào để đi, bạn biết tôi sẽ không bỏ cuộc mà.
We chose I Won't Give Up by Jason Mraz.
Ca khúc I won' t give up của Jason Mraz được.
I won't give you the money. Wait.
Chờ đã. Tôi sẽ không đưa cô tiền.
I'm old but I won't give in.
Có thể chú già rồi, nhưng chú sẽ không bỏ cuộc.
Yesterday was“I Won't Give Up” by Jason Mraz.
Đó là bài‘ I Won' t Give Up' của Jazon Mraz.”.
I won't give you no key.
Tôi sẽ không đưa anh chìa khóa.
And I won't give it to you. An army.
Và tôi sẽ không đưa nó cho anh Một đội quân.
What if the manager won't give you the diamonds?
Chúng sẽ không đưa anh?
I won't give it to you.
Ta sẽ không đưa nó cho ngươi.
Wait. I won't give you the money.
Chờ đã. Tôi sẽ không đưa cô tiền.
And… I won't give it to you.
Và tôi sẽ không đưa nó cho anh.
Sometimes, however, they won't give it to you.
Nhưng thỉnh thoảng họ không đưa cho anh chút nào.
Your money won't give you back your son.
Tiền của anh sẽ không thể giúp con trai anh trở về.
But we won't give spoilers here.
Nhưng tôi sẽ không cung cấp spoiler ở đây.
Now she won't give it back.
Giờ nó ko trả lại.
Results: 440, Time: 0.1054

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese