Examples of using Globalization in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trong sách In Globalization and Its Discontents Revisited,
điều hành Interdisciplinary Network on Globalization( ING); và là thành viên của American Academy of Arts and Sciences.
Lĩnh vực công nghệ đã vượt lĩnh vực tài chính, trở thành thỏi nam châm mạnh nhất để hút du học sinh Trung Quốc trở về, chiếm 15.5 phần trăm tổng số du học sinh trở về theo kết quả khảo sát trên 1,821 du học sinh năm 2017 thực hiện bởi think- tank Center for China& Globalization và trang việc làm Zhaopin. com.
The Rights and Wrongs of the Dismal Science và The Globalization Paradox: Democracy and the Future of the World Economy.
The Globalization Cycle; Krupp:
The Globalization Cycle, Krupp:
tôi đã lập luận trong cuốn sách gần đây Globalization and Its Discontents Revisited
Neoliberalism, Globalization, và States; Bạo lực,
tôi đã lập luận trong cuốn sách gần đây Globalization and Its Discontents Revisited
tôi đã lập luận trong cuốn sách gần đây Globalization and Its Discontents Revisited
tôi đã lập luận trong cuốn sách gần đây Globalization and Its Discontents Revisited
Không phải là globalization.
Không phải là globalization.
Không phải là globalization.
Đề tài về globalization.
Đề tài về globalization.
Không phải là globalization.
Globalization Testing là gì?
Đề tài về globalization.
Globalization Testing là gì?