Examples of using Golden circle in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Gullfoss nằm trên Golden Circle.
Gullfoss nằm trên Golden Circle.
Gullfoss nằm trên Golden Circle.
Và ông gọi nó là Golden Circle.
Thác nước Gullfoss nằm trong Golden Circle.
Và ông gọi nó là Golden Circle.
Chuẩn bị cho hành trình Golden Circle.
Thác nước Gullfoss nằm trong Golden Circle.
Chuẩn bị cho hành trình Golden Circle.
Các khách sạn ở Golden Circle, Iceland.
Các khách sạn ở Golden Circle, Iceland.
Hãy áp dụng công thức Golden Circle của Apple.
Tour Ngày Tham Quan Golden Circle và Kerid Crater.
Những Nơi Ta Sẽ Đi Qua ở Golden Circle.
Áp dụng điều khoản và điều kiện của Golden Circle.
Chuyển đổi tối thiểu là 2.500 Điểm thưởng Golden Circle.
Áp dụng điều khoản và điều kiện của Golden Circle.
Những Nơi Ta Sẽ Đi Qua ở Golden Circle.
Áp dụng điều khoản và điều kiện của Golden Circle.
Kingsman: The Golden Circle' bị cấm chiếu tại Campuchia.