Examples of using Circle in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Crop circle được miêu tả như một số loại quả cầu năng
Các crop- circle bắt đầu xuất hiện qua đêm tại Tại đây,
ngay cả khi trong circle của họ không có bạn.
các crop- circle bắt đầu xuất hiện qua đêm tại các ruộng lúa mì và ngô.
có thể họ cũng đang cố gắng gửi thông điệp cho ta thông qua các crop circle.
Thực sự có thể có một mối liên kết sâu xa giữa các nét vẽ Nazca và các crop circle, như các nhà lý luận về phi hành gia cổ đại tin?
Poloniex, sàn giao dịch crypto được Circle mua lại vào đầu năm nay,
Circle và Ripple và tất cả những công ty như thế, đó là nơi chúng rất tích cực và hữu ích.“.
Valentine ra ngoài họp Circle, vì thế mẹ chẳng thể nói với ai điều ngạc nhiên đó.
Một khi bạn đã tổ chức Circle xong, nhấn vào liên kết“ Create list”( Tạo danh sách) xuất hiện ở trung tâm của vòng tròn Circle mới để đặt tên cho nó.
Tuy nhiên, Jeremy Allaire- Nhà đồng sáng lập Circle, tin rằng Bitcoin sẽ đạt giá trị cao hơn nữa trong 3 năm tới.
Nó nằm bên cạnh Circle of Palms Plaza
Hôm thứ hai, CCN thông báo về việc Circle mua Poloniex,
Đó là khi họ được Circle mua lại, một công ty
Vị CEO Circle cũng giải thích rằng Bitcoin có các đặc tính quan trọng đảm bảo rằng giá trị của nó sẽ tăng lên theo thời gian.
Nó nằm bên cạnh Circle of Palms Plaza
Và ăn cắp cỗ máy cho kẻ lãnh đạo Circle. Tôi nghe nói gia đình tôi đã lên kế hoạch đột nhập vào hầm.
Bọn chú cố không làm hại tới những Thợ Săn Bóng Tối không thuộc Circle; Jocelyn đã đánh dấu từng người một, bằng bùa chú của pháp sư.
A Circle of Reading( Một chu kỳ đọc, 1906), xuất bản lần đầu tiên bằng tiếng Anh năm 1997- Nhà xuất bản Scribner, dưới nhan đề A Calender of Wisdom( Lịch Minh triết).
Nghệ thuật trừu tượng bắt đầu vào năm 1911 với tác phẩm tranh trừu tượng như“ Picture with a circle”( 1911) của họa sĩ người Nga Wassily Kandinsky( 1866- 1944).