Examples of using Google assistant in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bước 3: Cài đặt Google Assistant.
Cách thay đổi giọng nói Google Assistant trên Google Home.
Các bạn chọn This, rồi gõ tìm Google Assistant.
Bước 2: Thiết lập Google Assistant.
Lilian Rincon- Giám đốc quản lý sản phẩm của Google Assistant.
Bose QuietComfort 35 II sẽ được tích hợp cả Google Assistant.
Circle 2 của Logitech giờ đây đã được tích hợp trợ lý ảo Google Assistant.
Lilian Rincon là giám đốc sản phẩm của Google Assistant, quản lý một đội gồm 20 người tại trụ sở của Google ở Mountain View, California.
Scott Huffman, Phó Chủ tịch kỹ thuật Google Assistant, đã thông báo về ứng dụng iOS trên sân khấu.
Mọi người cũng chẳng quan tâm bạn không thể dùng nút Bixby để gọi Google Assistant bởi họ sẽ chẳng buồn làm như thế kể cả nếu có thể.
Bixby từ Samsung là đối thủ cạnh tranh trực tiếp với Google Assistant và là mối đe dọa tiềm năng cho Google trong thời gian dài.
Việc triển khai Google Assistant hoàn toàn chính xác
Ví dụ: bạn có thể chọn Google Assistant trên điện thoại để làm trợ lý cho mình.
Verdict: hiểu biết Google Assistant và truy cập thông tin là vô song nhưng chủ là đắt hơn so với Echo.
Ngoài việc mang đến những dự đoán chậm trễ, Google Assistant sẽ đưa ra các cảnh báo chủ động trong vài tuần tới.
LG đã bổ sung một nút riêng ở cạnh trái để kích hoạt trợ lý ảo Google Assistant, nhưng nó cũng lặp lại cái lỗi mà Samsung đã gặp phải với nút riêng cho Bixby.
Theo đó, nếu hỏi Google Assistant một câu hỏi ngẫu nhiên, nó sẽ tự động nhận
Verdict: hiểu biết Google Assistant và truy cập thông tin là vô song nhưng chủ là đắt hơn so với Echo.
Verdict: hiểu biết Google Assistant và truy cập thông tin là vô song nhưng chủ là đắt hơn so với Echo.