Examples of using Grin in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Mimblewimble cũng là một giao thức và dự án Grin hay Beam đang thực hiện nó.
đã ra mắt trước Grin, hôm nay lúc 1: 40 UTC.
ông gọi là" The Grin").
Beam, như Grin, vô địch một giải pháp thay thế tăng cường bảo mật mới cho blockchain bitcoin ban đầu,
Sự khác biệt chính từ góc độ người dùng là Grin cho phép các giao dịch dựa trên IP,
Trong thông điệp gửi đến các thành viên hội đồng, Igno tuyên bố rằng Grin là‘ thứ có khả năng chuyển giao tốt nhất'… Chúng tôi- những cá nhân hiện tại trong hội đồng, đang nỗ lực hết sức có thể trong phần công việc của chúng tôi, nỗ lực hết sức và hỗ trợ Grin phát triển theo tinh thần khi Igno bắt đầu dự án.
bàn giao các hoạt động cho một tổ chức phi lợi nhuận chuyên dụng, trong khi phát triển Grin hoàn toàn được cộng đồng tài trợ thông qua quyên góp.
Nhà phát triển Grin, Yeastplume, vào cuối tháng 10, nhấn mạnh rằng mặc dù hai chuỗi tập trung vào quyền riêng tư bị chia tách, các dự án không cạnh tranh, với những người ủng hộ tại Beam thậm chí còn hỗ trợ gây quỹ tại một thời điểm để phát triển Grin.
Tay Grin, Teargas, Dr Sid
Nhà phát triển Grin, Yeastplume, vào cuối tháng 10, nhấn mạnh rằng mặc dù hai chuỗi tập trung vào quyền riêng tư bị chia tách, các dự án không cạnh tranh, với những người ủng hộ tại Beam thậm chí còn hỗ trợ gây quỹ tại một thời điểm để phát triển Grin.
Vào những ngày cuối đời, thế giới quan lãng mạn của Grin hoàn toàn mâu thuẫn với dòng văn học Sô viết; những nhà xuất bản ở Mát- xcơ- va và Leningrad từ chối xuất bản những tác phẩm lãng mạn của ông, và Grin cùng với vợ sống trong cảnh bần cùng.
Tay Grin, MTV Base Africa Website www. vanessamdee. com.
Type Specimens: Dillenia indica^ a ă GRIN( 17 tháng 9 năm 1996).
Đôi khi được gọi là cáp sợi chỉ số được phân loại- graded- index fiber cables( GRIN).
Tại sao đội ngũ lại chọn phát triển BEAM khi GRIN đã ra mắt rồi?
Sàn giao dịch Grin Coin( GRIN).
Ông Grin không nói gì.
Thank bạn nhiều nhé: grin.
To grin and bear cười mà chịu đứng.
To grin and bear cười mà chịu đứng.