Examples of using Guarantee in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
LIFETIME GUARANTEE- Với HomeTop,
Ngay cả khi bạn SPEAK tiếng Anh WELL, thì cũng không có gì GUARANTEE rằng bạn có thể tạo ra các cuộc giao tiếp FLUENT và EFFECTIVE bằng tiếng Anh.
Chữ“ GUARANTEE” vẫn ở đầu trang và chữ” R” xuất hiện ở dưới logo zippo.
Guarantee như thế.
Nghĩa của từ: guarantee.
Guarantee lời hứa sau khi bán.
Sự khác biệt giữa warranty và guarantee.
Connection Guarantee sẽ không áp dụng.
Guarantee Thời gian: Trong vòng 12….
Connection guarantee có thể được sử dụng.
Guarantee giao hàng nhanh
Thì warranty chớ đâu phải guarantee.
Sự khác biệt giữa warranty và guarantee.
Chính sách hoàn lại tiền- Money Back Guarantee.
Also chúng tôi cung cấp 3- 6 tháng guarantee.
Ngoài ra chúng tôi cung cấp 3- 6 tháng guarantee.
Cách sử dụng Connection guarantee của quý vị.
7 Day Money Back Guarantee.
Money Back Guarantee( Cam kết hoàn tiền) 45 ngày.
Tiền của bạn là gì Back Guarantee chính sách?