Examples of using Gustave eiffel in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đó là ông Gustave Eiffel.
Căn hộ của Gustave Eiffel.
Do kỹ sư Gustave Eiffel.
Gustave Eiffel không chỉ có Tháp Eiffel. .
Tháp Eiffel được thiết kế bởi Gustave Eiffel.
Tháp Eiffel được thiết kế bởi Gustave Eiffel.
Tòa tháp được xây dựng bởi Gustave Eiffel.
Người thiết kế công trình là Gustave Eiffel.
Alberto Palacio cũng là học trò của Gustave Eiffel.
Gustave Eiffel không thiết kế cấu trúc sắt nổi tiếng.
Nó được thiết kế bởi Alberto de Palacio Elissagne và Gustave Eiffel.
Nó được thiết kế bởi Alberto de Palacio Elissagne và Gustave Eiffel.
Mô hình cho Gustave Eiffel và con gái Claire với ông Thomas Edison.
Erika Eiffel ấy không phải là hậu duệ của Gustave Eiffel mà….
Gustave Eiffel, kĩ sư,
Alexandre Gustave Eiffel là một kỹ sư và nhà thiết kê người Pháp.
Gustave Eiffel có một căn hộ nhỏ bí mật trên tầng 3 của tháp.
Gustave Eiffel đã có một căn hộ cho mình ở đầu tháp Eiffel. .
Kiến trúc sư của tháp Eiffel là Gustave Eiffel, ông đã mất năm 1924.
Cầu sắt D. Maria Pia Bridge được xây dựng bởi Gustave Eiffel vào năm 1887.