HÁI in English translation

pick
chọn
nhặt
lấy
cầm
đón
nhận
hái
nhấc
bắt
bế
picker
bộ chọn
chọn
xe nhặt
công cụ chọn
hái
colorpicker
pluck
nhổ
hái
móc
lấy
kéo
vặt lông
gảy
gather
thu thập
tập hợp
tụ tập
tập trung
tụ họp
quy tụ
gom
nhóm họp
tập họp
tụ lại
picking
chọn
nhặt
lấy
cầm
đón
nhận
hái
nhấc
bắt
bế
plucked
nhổ
hái
móc
lấy
kéo
vặt lông
gảy
gathered
thu thập
tập hợp
tụ tập
tập trung
tụ họp
quy tụ
gom
nhóm họp
tập họp
tụ lại
harvested
thu hoạch
mùa gặt
vụ mùa
thu thập
mùa màng
vụ mùa thu hoạch
mùa thu
reap
gặt hái
thu được
được
thu
thu hoạch
nhận
picked
chọn
nhặt
lấy
cầm
đón
nhận
hái
nhấc
bắt
bế
picks
chọn
nhặt
lấy
cầm
đón
nhận
hái
nhấc
bắt
bế
gathering
thu thập
tập hợp
tụ tập
tập trung
tụ họp
quy tụ
gom
nhóm họp
tập họp
tụ lại
plucking
nhổ
hái
móc
lấy
kéo
vặt lông
gảy
pickers
bộ chọn
chọn
xe nhặt
công cụ chọn
hái
colorpicker
harvest
thu hoạch
mùa gặt
vụ mùa
thu thập
mùa màng
vụ mùa thu hoạch
mùa thu
plucks
nhổ
hái
móc
lấy
kéo
vặt lông
gảy

Examples of using Hái in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi đang đi qua rừng rậm hái xoài.
I'm walking through the jungle gathering mangos.
Không nên hái táo lúc còn xanh.
An apple should not be plucked while it's green.
Tôi đang đi qua rừng rậm hái xoài.
I'm walking through the jungle gathering mangoes.
Anh em mình sẽ được hái quả chín đầu tiên, phải không ạ?
We will get first dibs on the berries, right?
Cậu muốn hái vài bông hoa tặng Elena?”.
You want to get some flowers for Elena.".
Ông biết rằng không nên hái quả táo khi nó hãy còn xanh.
He knew that an apple should not be plucked while it is green.
Hiện tại cháu đang hái phần lớn là táo nấu rượu.
Right now you're pickin' mostly cider apples.
Rose không cần" hái" thêm quần áo đâu, thưa bà.
Rose don't really need any more pickin' clothes, ma'am.
Hái lá trà.
Collect tea leaves.
Hái bông vải.
Work this cotton.
Anh em mình sẽ được hái quả chín đầu tiên, phải không ạ?
And we're gonna get first dibs on the berries, right?
John, hái cho ta một quả táo.
John, get me an apple.
Cỗ máy nông nghiệp: máy gặt hái, máy kéo,
Agricultural machines: forage harvester, tractor,
Tôi gọi họ và nói:" Xin mời các người tới vườn tôi mà hái hoa.
I call them and I say,"Come to my garden to gather flowers.
Ở đây, như trong một bức ảnh, một người đàn bà đang cúi xuống hái hoa.
Here, as in a photograph, a woman bent to pick up flowers.
Nên mẹ đã dẫn em đi hái thuốc.
So, Mother took you to gather medicine.
Nên là mẹ dắt em đi hái thuốc.
So, Mother took you to gather medicine.
Ta có thể hái thêm.
We can get more.
Bố cậu suýt chết vì cố hái hoa tặng cậu.
Your dad almost died, trying to pluck a flower for you.
Cậu bé đi ra ngoài và hái những quả sung tươi.
The boy went out and collected the fresh figs.
Results: 809, Time: 0.0537

Top dictionary queries

Vietnamese - English