HỌ BÁO CÁO in English translation

they report
họ báo cáo
họ cho biết
họ thông báo
they reportedly
họ đã
họ báo cáo
họ được cho là
they reported
họ báo cáo
họ cho biết
họ thông báo

Examples of using Họ báo cáo in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhận xét về Detonic Trên các diễn đàn họ báo cáo rằng sau khi sử dụng nó trong 97% trường hợp phục hồi hoàn toàn xảy ra.
Reviews about Detonic The forums report that after its use in 97% of cases, a full recovery occurs.
Lữ đoàn đã phái đi một nhóm thám sát, họ báo cáo rằng khe suối chứa rất nhiều xương người.
The Brigade sent in a search party, which reported that the stream contained a large number of human bones.
Họ báo cáo những phát hiện của họ- liên quan đến vai trò của hormone erythropoietin( EPO)
They report their findings- which concern the role of the hormone erythropoietin(EPO) in the production of red blood cells-
Khi các điệp viên này trở về, họ báo cáo rằng miền đất vượt quá sự mong đợi thế nhưng dân chúng sống ở đấy khá hùng mạnh.
These spies came back with a report saying that although the land was good, the inhabitants were too strong.
Những người pastured họ chạy trốn, và họ báo cáo nó trong thành phố và ở nông thôn.
MAR 5:14 And their herdsmen ran away and reported it in the city and out in the country.
Họ cũng báo cáo họ dành bao nhiêu thời gian cho việc tập thể dục hàng ngày.
Participants also reported how much time they were spending on exercise per day.
Năm ngoái, họ báo cáo những kết quả đầy hứa hẹn ở hai bệnh nhân,
Last year it reported promising results in two patients and Gary Rabin, the firm's boss,
Theo các nhà phân tích công nghệ nổi tiếng CB Insights, họ báo cáo rằng Trung Quốc đã vượt mặt Hoa Kỳ về đầu tư vào các công ty khởi nghiệp AI.
The latest comes from technology analysts CB Insights, which reports that China has overtaken the US in the funding of AI startups.
Trong tuyên bố vào thứ Hai, UNC cho biết họ sẽ báo cáo công khai dữ liệu của mình thông qua trang web trong tương lai.
In its statement on Monday, UNC said it would publicly report its data through the site in the future.
Họ báo cáo những phát hiện của họ trong một bài báo có trên tạp chí Nutrients.
They report their findings in a paper that features in the journal Nutrients.
Điều này khuyến khích họ báo cáo những lỗ hổng này, cho phép chúng được sửa chữa trước khi bọn tội phạm tìm ra.
This encourages them to report these holes, allowing them to be fixed before they can be found by criminals.
Họ báo cáo rằng điều này có khả năng xóa mờ ranh giới giữa thực tế
They warned that this has the potential to blur the line between reality and fantasy, perhaps damaging relationships
Vấn đề là không có động lực" để khuyến khích họ tự báo cáo về vấn đề tâm thần, Shappell nói.
The problem is there is no incentive” to report mental health issues, says Shappell.
Ngài bị họ báo cáo nhầm là đã chết
He was mistakenly reported to be dead,
Thứ duy nhất họ báo cáo là một vụ đột nhập cửa hàng gần căn hộ thằng bé.
The only police activity is a report of a break-in near the boy's apartment.
Hai người họ báo cáo với cảnh sát rằng ông Hussey đã vô tình kéo
They reportedly told police Mr Hussey accidentally pulled on a hook which led to him unstrapping his harness,
Độ tuổi trung bình của những phụ nữ trong nghiên cứu này 62 tuổi và họ báo cáo về việc sử dụng các sản phẩm bổ sung vào các năm 1986, 1997 và 2004.
The women in the study had an average age of 62 and reported their supplement use in 1986, 1997 and 2004.
Nếu họ báo cáo đúng như những gì mình thấy, cấp trên chắc chắn sẽ không tin họ..
If they report it as it is, their superior definitely won't believe them.
quyết tâm thử: họ báo cáo lại những sự cải thiện đáng chú ý về tâm trạng, năng lượng và sự sáng suốt tinh thần.
had the courage and determination to given it a go: they're reported remarkable improvements in mood, energy, and mental clarity.
Khi họ báo cáo sự lựa chọn của họ, họ sẽ được phái đi để sống trong trải nghiệm của khoảnh khắc đó mãi mãi.
When they report their choice, they will be dispatched to live in the experience of that moment forever.
Results: 338, Time: 0.033

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English