HỌ CHUYỂN in English translation

they switch
họ chuyển
họ chuyển sang
họ chuyển đổi
họ đổi
they turn
họ biến
họ quay
họ lần lượt
chúng chuyển sang
chúng chuyển
chúng trở
họ bước sang
chúng tròn
họ xoay
họ bật
they shift
họ chuyển
họ thay đổi
they moved
chúng di chuyển
chúng chuyển động
họ đi
họ tiến
họ chuyển sang
họ dời
họ bước
họ dọn
họ tiếp
họ chuyển đến
they transferred
họ chuyển
họ truyền
they relocated
họ di chuyển tới
di dời
they sent
họ gửi
họ đưa
họ gửi đi
họ cử
họ gởi
chúng sẽ gửi
bạn gửi
họ gửi tới
họ cho
đã gửi
they transition
họ chuyển
they ship
họ gửi
họ tàu
họ vận chuyển
ship
they pass
họ vượt qua
họ đi qua
chúng đi
họ thông qua
họ chuyển
họ chuyền
chúng truyền
nó trôi qua
them transpose their

Examples of using Họ chuyển in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nếu họ chuyển ngược thời gian, họ sẽ phá lịch sử Giáo hội.
If they transfer back in time, they will altar history.
Năm? ngoài bang. Họ chuyển ông đến 1 nhà tù?
They transfer you to a prison out of state.- Two years?
Năm? Họ chuyển ông đến 1 nhà tù?
They transfer you to a prison Two years?
Họ chuyển anh trai của anh vào ngày mai.
They transfer your brother tomorrow.
Gần như chỉ qua đêm, họ chuyển thành" mật mã dùng một lần".
Almost overnight, they switched to“one-time pads”.
Gia đình họ chuyển tới Mỹ sống từ khi Anton còn là một em bé.
The family moved to the U.S. when Antonio was a baby.
Năm 2006, họ chuyển tới Virgina.
In 1981, we moved to Virginia.
Họ đã chuyển từ học thuyết" Melting Pot" đến" Salad Bowl".
The United States has not moved from the"melting pot" to the"salad bowl.".
Họ chuyển tới Atlanta vào năm 2007.
I moved to Atlanta in 2007.
Họ chuyển đến Pháp tươc khi anh được sinh ra.
We moved to Georgia before I was born.
Sau đó họ chuyển đến Đại sứ quán Tây Ban Nha.
Later he moved to the Spanish embassy.
Mười ba tháng trước khi họ chuyển đến sống ở đó, Ronald DeFeo Jr.
Thirteen months before the Lutzes moved in, Ronald DeFeo, Jr.
Năm 1881, tất cả họ chuyển đến Poissy, nơi mà Monet không ưa lắm.
In 1881, all of them moved to Poissy, which Monet hated.
Họ chuyển từ đó đến Georgia.
We moved to Georgia from there.
Năm 2000, họ chuyển tới Los Angeles.
In 2000, he moved to Los Angeles.
Họ chuyển tới Oakland, rồi gia nhập một nhóm ở Sebastopol.
They would move to Oakland, then to a commune in Sebastopol.
Thứ Sáu họ chuyển anh ấy đi.
They're transferring him this Friday.
BẢNG KHAI HÀNG HOÁ Họ chuyển gì đến Hồng Kông?
What are they shipping to Hong Kong?
Họ chuyển cậu ấy sang phòng bệnh khác.
They're moving him to another room.
Được. Họ chuyển ta đến Phòng khám khẩn cấp.
Okay. They're transferring us to Urgent Care.
Results: 817, Time: 0.0559

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English