HỌ DỪNG LẠI in English translation

they stop
họ ngừng
họ dừng lại
họ dừng
họ ngưng
họ ngăn
họ chặn
họ cản
họ thôi
stop
họ nghỉ
they stopped
họ ngừng
họ dừng lại
họ dừng
họ ngưng
họ ngăn
họ chặn
họ cản
họ thôi
stop
họ nghỉ
they paused
họ dừng lại
họ tạm dừng
they halted
they pause
họ dừng lại
họ tạm dừng
they broke off
they left off
they cease
họ không còn
họ ngừng
chúng ngưng
họ chấm dứt
họ dừng lại

Examples of using Họ dừng lại in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Không! Bắt họ dừng lại đi!
Make'em stop it! No!
Xin hãy bắt họ dừng lại đi, Điện hạ.
You must stop them, Your Majesty.
Không! Bắt họ dừng lại đi!
No! Make'em stop it!
Sao họ dừng lại?
Why would they stop?
Nếu họ dừng lại ở đó thì đã không có vấn đề gì.
Had they stopped right there, no problem.
Họ dừng lại sau khi.
Họ dừng lại sau khi.
It stopped after.
Thỉnh thoảng họ dừng lại để ăn pizza.
Sometimes they'd stop for pizza.
Khi Đức Chúa Trời bảo họ dừng lại, họ dừng lại.
When God says stop, they stop.
Họ dừng lại nói chuyện với một vài người.
He stopped to talk to some people.
Thỉnh thoảng họ dừng lại để ăn pizza.
Sometimes they would stop for pizza.
Họ dừng lại ăn trưa ở Reno.
I stopped for lunch in Reno.
Nhìn thấy khẩu súng, họ dừng lại.
When she saw the gun, she stopped.
Nhưng họ không cho phép những cảm xúc này khiến họ dừng lại.
But they don't let that feeling stop them.
Cái đó sẽ bắt họ dừng lại.
That ought to stop them.
Nhưng họ không cho phép những cảm xúc này khiến họ dừng lại.
They just don't let these feelings stop them.
Họ đi đến chân cầu thang và họ dừng lại.
They walk towards the stairs and stop.
Nhưng họ không cho phép những cảm xúc này khiến họ dừng lại.
But they just don't let those feelings stop them.
Trời tối, họ dừng lại.
But now that it is dark they have stopped.
Khi Đức Chúa Trời bảo họ dừng lại, họ dừng lại.
When God would stop, they would stop.
Results: 451, Time: 0.0517

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English