HỌ LÀ MỘT in English translation

them as
chúng như
họ như
chúng là
chúng khi
chúng làm
chúng càng
nó như
chúng vì
họ vì
chúng theo
them as one
họ như một
they are
được
bị
họ đang
họ có
họ phải
nó rất
họ đã
are
họ còn
they were
được
bị
họ đang
họ có
họ phải
nó rất
họ đã
are
họ còn
they're
được
bị
họ đang
họ có
họ phải
nó rất
họ đã
are
họ còn

Examples of using Họ là một in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ là một liên minh tin tưởng vào sự tự do.
We are a nation that believes in freedom.
Xin nhớ họ chỉ là một nhóm rất nhỏ mà thôi!
But remember, we're just a very small team!
Dòng họ Lurie là một trong những ví dụ hiếm hoi đó.
Prison Vally are one of these rare examples.
Được làm việc cùng họ là một niềm vui.
To work with them was a joy.
Dòng họ Lurie là một trong những ví dụ hiếm hoi đó.
The Lurie family is one such rare example.
Họ là một số ít người dùng trên diễn đàn Bitcointalk.
It was a minority of users on the Bitcointalk.
Họ là một add- on đẹp.
It's a nice add-on.
Làm việc đối với họ là một trải nghiệm vui vẻ;
Work to them is a joyous experience;
Họ là một phần quan trọng của thế giới.
It's an important part of the world.
Đằng sau họ là một gia đình.
Behind you is a family.
Đặc biệt nếu họ là một thành viên trong gia đình.
Especially if you are a member of my family.
Giữa họ là một chiếc bàn.
Between you is a table.
Trang trí dưới cổ họ là một chiếc vòng cổ.
Somewhere under that neck is a collar.
Đi giữa họ là một người phụ nữ.
Caught between them is a woman.
Họ là một đội bóng nhỏ với nhiều vấn đề.
It's a small team with many problems.
Được đằng sau họ là một niềm tự hào và niềm vui.".
To be behind them is a pride and a joy.
Họ là một nơi trú ẩn từ sự hỗn loạn hiện tại.
It's a refuge from the chaos out there.
Họ là một cuộc hành trình trong thời gian!
It is a journey in time!
Họ là một cơ quan chính phủ?
It is a government agency?
Họ là một trở ngại trong con đường của nó.
You are an obstacle in their path.
Results: 1538, Time: 0.0563

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English