HỌ LÀM GÌ in English translation

what they do
những gì họ làm
những gì chúng
điều họ
what do they do
họ làm gì
what they did
những gì họ làm
những gì chúng
điều họ
what did they do
họ làm gì
what they doing
những gì họ làm
những gì chúng
điều họ
what they're working

Examples of using Họ làm gì in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ làm gì để thiết kế chương trình đó?
What did they do to design that program?
họ làm gì với kiến thức này?
What did they do with that knowledge?
Họ làm gì để trốn thoát?
What did they do to escape?
Họ làm gì ở đây cả đêm thế?
What did they do here all night?
Họ làm gì cậu? Yeah?
Yeah. What did they do to you?
Không, Jet! Họ làm gì với anh thế này?
No, Jet, what did they do to you?
Họ làm gì anh?
What did they do to you,?
Họ làm gì với anh?
What did they do to you?
Họ làm gì cậu? Yeah.
What did they do to you? Yeah.
Họ làm gì anh rồi đi đi đó là cái gì..
What did they do to you? What? Run.
Họ làm gì với ông ta?
What did they do with him?
Họ làm gì, nghi lễ gì,
What they do, what kind of ritual they have,
Họ làm gì ở đây?
What do they here?
Họ nói gì, họ làm gì.
What do they do, what do they say.
Nhưng bạn không biết họ làm gì để đạt được kết quả đó.
But you don't know what they have done to get there.
Họ làm gì offline?
Họ làm gì là việc của họ..
But what they do is their business.
Họ làm gì là việc của họ..
What they did was their business.
Bất kể họ làm gì với tôi.
No matter what they have done to us.
Họ làm gì trước nhà của bà ngoại thế nhỉ?
What were they doing in front of Grandma's house?
Results: 696, Time: 0.0268

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English