HỌ MUỐN TRONG in English translation

they want in
họ muốn trong
they wanted in
họ muốn trong
as they wish inside
như họ muốn bên trong
they like inside
they need in
họ cần trong
họ muốn trong

Examples of using Họ muốn trong in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
đã đạt được những gì họ muốn trong cuộc sống.
have achieved what they wanted in life.
Chỉ là… Mẹ chưa từng gặp người nào có mọi điều họ muốn trong một con người.
It just… I have never met anyone who got everything they wanted in one person.
Một số công việc khó khăn ra khỏi sự cần thiết trong khi những người khác được thúc đẩy bởi thực tế là họ đã không đạt được những gì họ muốn trong cuộc sống.
Some work hard out of necessity whilst others are driven by the fact that they have not achieved what they wanted in life.
Khách du lịch được phép tự do làm những gì họ muốn trong khách sạn
Visitors are free to do as they wish in their hotels, but no one is allowed on the beaches or streets,
Khách du lịch được phép tự do làm những gì họ muốn trong khách sạn nhưng không ai được phép xuất hiện trên các bãi biển hoặc đường phố.
Tourists are free to do what they want inside their hotels but nobody is permitted onto the beaches or streets.
Các biên tập viên phải được tự do in những gì họ muốn trong luật, vì một nền báo chí tự do rất quan trọng đối với nền dân chủ.
Editors must be free to print what they want within the law, as a free press is vital for democracy.
Sinh viên cũng có thể làm việc như thể họ muốn trong sinh học,
Students can also work as if they wish in biomedical, biomaterials, biomechanics, bioinformatics, medical physics,
Ví dụ: tạo gói không giới hạn 30 ngày trong đó khách hàng của bạn có thể gửi bao nhiêu quảng cáo như họ muốn trong khoảng thời gian nhất định.
For example, create an unlimited 30-day package in which your customers can send as many ads as they want during this time period.
Điều đó đã mang lại cho họ một sự độc lập và một ít thời gian để suy nghĩ về những điều họ muốn trong cuộc sống.
This gave them some independence and the time to think about want they wanted out of life.
Cử tri có thể đổi lá phiếu của họ nhiều lần tuỳ họ muốn trong thời kì bầu cử.
The Panel may amend their vote as many times as they wish during the 30-day voting period.
Tôi có thể dạy bất kì ai cách để dành được những gì họ muốn trong đời.
I could teach anybody how to get what they want out of life.
Tôi có thể dạy bất kì ai cách để dành được những gì họ muốn trong đời.
I can teach anybody to get what they want out of life.
Tôi có thể dạy bất kì ai cách để dành được những gì họ muốn trong đời.
I can teach anyone how to get what they want out of life.
người trẻ thường mờ mịt về những điều họ muốn trong tương lai.
young people are often vague about what they want in the future.
Nhưng công ty phải sửa đổi chương trình để giúp nhân viên tìm ra cái họ muốn trong cuộc đời.
But that realization has prompted the company to modify the program to help employees figure out what they want out of life.….
Trung Cộng cũng tuyên bố có quyền làm bất cứ gì họ muốn trong lãnh thổ của mình.
The country has also said that it can do whatever it wants on its territory.
Cử tri có thể đổi lá phiếu của họ nhiều lần tuỳ họ muốn trong thời kì bầu cử.
Users may vote as many times as they want during the Voting Period.
Cung cấp các cơ hội đào tạo và phát triển, để mọi người có thể theo đuổi các vị trí họ muốn trong công ty.
Offering training and development opportunities, so that people can pursue the positions they want within the company.
Đến thế kỷ 19, các công ty xuất bản phần lớn đã chiến thắng trong cuộc chiến để xuất bản những gì họ muốn trong giới hạn.
By the 19th century, publishing companies had largely won the fight to publish what they wanted within limits.
có vẻ Bắc Triều Tiên sẽ khó có được những gì họ muốn trong năm nay.
set the year-end deadline, it will be difficult for the North to get what it wants within the year.
Results: 142, Time: 0.0331

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English