HỌ SẼ BỊ in English translation

they will be
họ sẽ được
họ sẽ bị
họ sẽ là
họ sẽ có
họ sẽ sẵn
họ sẽ rất
họ sẽ phải
they would be
họ sẽ được
họ sẽ bị
họ sẽ là
họ sẽ rất
họ muốn được
họ sẽ có
họ sẽ phải
họ đang
họ muốn sẵn
they shall be
họ sẽ được
họ sẽ bị
họ sẽ là
chúng phải được
they will get
họ sẽ nhận được
họ sẽ có
họ sẽ bị
họ sẽ trở nên
họ sẽ lấy
họ sẽ đưa
họ sẽ giúp
bạn sẽ được
họ sẽ gặp
họ sẽ vượt
they should be
chúng nên được
họ cần được
chúng phải được
họ nên là
họ nên bị
chúng sẽ được
họ phải là
họ phải bị
họ nên sẵn
họ đáng được
they're going to be
they are to be
they will suffer
họ sẽ bị
họ sẽ chịu
họ sẽ phải chịu khổ
họ sẽ chịu đau khổ
họ sẽ phải đau khổ
phải chịu
they would suffer
họ sẽ bị
they would get
họ sẽ nhận được
họ sẽ có được
họ sẽ có
chúng sẽ bị
họ sẽ lấy
họ sẽ thu
bạn sẽ được
họ sẽ trở nên
they're going to get

Examples of using Họ sẽ bị in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nếu bị quy tội cướp biển, họ sẽ bị treo cổ.
When pirates are caught, they should be hanged.
Họ sẽ bị ảnh hưởng.
They WILL be affected.
Họ sẽ bị hại.
They WILL be hurt.
Họ biết là họ sẽ bị giết.
They know that they are going to be killed.
Chắc chắn họ sẽ bị bỏ lại.
Clearly they were going to be left behind.
Họ sẽ bị bỏ rơi để chết,
Will they be left to die,
Y biết bọn họ sẽ bị tách ra.
Yet we know they are going to be divided.
Họ sẽ bị giết.
They are going to be killed.
Liệu họ sẽ bị buộc phải di chuyển lần nữa?
Will they be forced to move?
Họ sẽ bị tước đi?
Will they be scrapped?
Họ sẽ bị giết ư?
Will they be killed?
Họ sẽ bị tước đi?
Will they be deterred?
Họ sẽ bị coi như là tự quan tâm?
Will they be perceived as being self-interested?
Hay họ sẽ bị nghiền nát bởi một chiếc thuyền khi đang vượt biển?
Will they be crushed by a boat while crossing?
Họ sẽ bị các thế lực khác thay thế.
They were to be replaced by other Allied forces.
Họ sẽ bị buộc tội chứ?
Will they be charged?
Họ sẽ bị bắt.
They are going to be captured.
Họ dư biết họ sẽ bị bắt giữ.
They knew they'd be arrested.
Họ sẽ bị kích thích.
They'd be stimulated.
Họ sẽ bị thẩm vấn.
They'll be interrogated.
Results: 1225, Time: 0.1027

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English