Examples of using Họ sẽ bị in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nếu bị quy tội cướp biển, họ sẽ bị treo cổ.
Họ sẽ bị ảnh hưởng.
Họ sẽ bị hại.
Chắc chắn họ sẽ bị bỏ lại.
Họ sẽ bị bỏ rơi để chết,
Y biết bọn họ sẽ bị tách ra.
Họ sẽ bị giết.
Liệu họ sẽ bị buộc phải di chuyển lần nữa?
Họ sẽ bị tước đi?
Họ sẽ bị giết ư?
Họ sẽ bị tước đi?
Họ sẽ bị coi như là tự quan tâm?
Hay họ sẽ bị nghiền nát bởi một chiếc thuyền khi đang vượt biển?
Họ sẽ bị các thế lực khác thay thế.
Họ sẽ bị buộc tội chứ?
Họ sẽ bị bắt.
Họ sẽ bị kích thích.
Họ sẽ bị thẩm vấn.