HỌ THÀNH CÔNG in English translation

they succeed
họ thành công
their success
thành công của họ
công của họ
they successfully
họ đã thành công
họ đã
they become successful
họ thành công
they succeeded
họ thành công
they're successful

Examples of using Họ thành công in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Spiegel: Và họ đã thành công?
SCARPINO: And was successful?
Nếu họ thành công, nó có thể là tội ác hoàn hảo.
If he succeeds, it could be the perfect crime.
Và một lần nữa họ thành công rực rỡ.
And once again, he succeeds brilliantly.
Tôi chúc họ thành công hơn tại World Cup này”.
I wish the team much success at this world Cup.".
Bạn hỏi vì sao họ thành công ư?
You asked why they have been successful.
Nếu họ thành công, nó có thể là tội ác hoàn hảo.
If he succeeds, it will be a perfect crime.
Họ thành công sau hai tháng.
Within two months, they have succeeded.
Họ thành công trong thể thao.
She succeeded in sports.
Để thấy họ thành công như thế nào?
See how successful they were?
Bạn hãy giúp họ thành công nhé!
Help Them Be Successful!
Nếu họ thành công, họ tạo dựng nó.
If they have success, they built it.
Nếu họ thành công, họ sẽ biến thành những huyền thoại.
But if we succeed, they will be remembered as Legends.
Họ thành công, họ vui tươi.
They have succeeded, they are having fun.
Có thể họ thành công, có thể họ giữ.
Maybe they will succeed, maybe they will..
Họ thành công hay thất bại ở những mức độ khác nhau.
They will succeed or fail to varying degrees.
Đừng để họ thành công.
Don't let them be successful.
Họ thành cônghọ biết tin tưởng.
They have been successful because they knew how to think.
Đôi khi họ thành công.
Sometimes they do succeed.
Ngày xưa họ đã thành công bằng phương pháp đó, tại sao bây giờ phải thay đổi?
You have had success with this in the past, why change now?
Họ thành công hay thất bại ở những mức độ khác nhau.
We succeed or fail at that in varying degrees.
Results: 721, Time: 0.0333

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English