HỌ TRÔNG in English translation

they look
chúng trông
họ nhìn
họ tìm
họ xem
chúng có vẻ
họ xem xét
họ muốn
họ coi
they seem
họ dường như
họ có vẻ
họ trông
họ tỏ ra
họ tưởng
chúng có
they appear
chúng xuất hiện
họ dường như
chúng dường như
chúng có vẻ
chúng hình như
appear
they looked
chúng trông
họ nhìn
họ tìm
họ xem
chúng có vẻ
họ xem xét
họ muốn
họ coi
they seemed
họ dường như
họ có vẻ
họ trông
họ tỏ ra
họ tưởng
chúng có

Examples of using Họ trông in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ trông hoàn toàn như những kẻ bại trận.
Who just looked like losers.
Một số người trong số họ trông như thể họ đã được' hợp nhất' với nhau.
Some of them looked as though they had been pieced together.
Họ trông ngớ ngẩn, và họ có thể không vừa vặn trong tai bạn.
They do look silly, and they may not fit well in your ears.
Đây là cách họ thường trông giống như.
Well… this is often what it looks like.
Một vài trong số họ trông giống như họ vẫn còn mặc đồ ngủ.
A few looked like they were already dressed for bed.
Một trong hai người họ trông như một ông già.
One or two looked like old presidents.
Họ nghĩ rằng họ trông giống như Beckham.
We just don't think he looks like Beckham.
Đối với tôi, họ trông giống như rất nhiều nhà.
To me, it looks like a lot of vacant home.
Họ trông rất tuyệt vời và tôi chỉ yêu những brads trang trí!
She looks gorgeous and I just love the purse!
Họ trông đợi một Đấng Mêsi theo cách khác.
They were looking for the Messiah to come in a different way.
Họ trông tuyệt vời trong người
It looked great in person
Hiện tại, họ trông rất đáng tin cậy.
So far, these seem very reliable.
Họ trông giống như plasticine.
It looked like Plasticine.
Hay họ trông lạnh?
But don't they look cold?
Tôi cũng không hiểu họ trông đợi gì từ Facebook.
I don't even know what they are looking for on Facebook.
Hai người họ trông giống như bishoujo nếu bạn nhìn họ một cách bình thường.
These two look like a bishoujo if you look at them normally.
Họ sẽ trông chừng con trai tôi à?".
Will you look after my boy?”.
Họ trông chỉ như những người bạn
Is she looking to be good friends
Họ trông giống Peter Pan.
He looks like Peter Pan.
Họ trông như thế nào.
What do they look like.
Results: 1011, Time: 0.0349

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English