HADI in English translation

hadi
tổng thống hadi

Examples of using Hadi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các cuộc đụng độ giữa chính phủ và lực lượng ly khai đã bắt đầu vào thứ Tư sau khi họ cáo buộc một đảng Hồi giáo liên minh với Hadi đồng lõa trong một cuộc tấn công tên lửa chống lại một cuộc diễu hành quân sự của các lực lượng phía nam ở Aden, được tuyên bố bởi Houthis.
Clashes between government and separatist forces began on Wednesday after it accused an Islamic party allied with Hadi of complicity in a missile strike against a military parade of southern forces in Aden, which was claimed by the Houthis.
ông Habis Mohamed Hadi al- Sadr cho biết rằng Công ty Tiếp
Habib Mohamed Hadi al-Sadr said that Iraq's State Oil Marketing Company(SOMO)
Chính phủ của chủ tịch lưu vong Abd Rabbuh Mansour Hadi, một phần có trụ sở tại Aden,
The government of exiled president Abd Rabbuh Mansour Hadi, partially based in Aden, issued a statement, claiming that the military operation was
Chen nhớ lại các bộ phim và các nhà làm phim, từ khắp nơi trên thế giới, đã mở mắt cho anh trước những gì có thể và giám đốc điều hành SGIFF Yuni Hadi nói cô hy vọng sự kiện này sẽ tiếp tục truyền cảm hứng cho thế hệ các nhà làm phim tiếp theo của thành phố và hơn thế nữa.
Chen recalls how being around films, and filmmakers, from all over the world opened up his eyes to what was possible and SGIFF executive director Yuni Hadi said she was hoping the event would continue to inspire the next generation of filmmakers from the city and beyond.
khôi phục chính phủ lưu vong của Tổng thống Abd- Rabbu Mansour Hadi, người hiện đang sống tại Riyadh.
France, hoped to force the Houthis back to their northern heartland and restore the exiled government of President Abd-Rabbu Mansour Hadi, who is in Riyadh.
Thỏa thuận ngừng bắn này là nỗ lực chính thức thứ sáu nhằm kết thúc chiến tranh kể từ khi liên minh các quốc gia vùng Vịnh phái Sunni do Ả- rập Saudi dẫn đầu can thiệp vào đầu năm ngoái để hỗ trợ chính phủ Sunni của Tổng thống Abd- Rabbu Mansour Hadi được quốc tế công nhận.
The cease-fire was the sixth formal attempt to end the fighting since the Saudi-led Sunni coalition of Gulf states intervened early last year to support the internationally recognized Sunni government of President Abd Rabu Mansour Hadi.
khi liên minh bắt đầu tấn công các lực lượng Houthi đối địch với Hadi do Arab Saudi hậu thuẫn, họ có trụ sở tại Aden trong vài tuần trước khi rút chạy đến Riyadh.
began on March 26, when the coalition began attacking Houthi forces opposed to Saudi-backed Hadi, who was based in Aden for several weeks before fleeing to Riyadh.
khiến Tổng thống Abdrabbuh Mansur Hadi phải từ chức và bỏ chạy khỏi nước.
causing President Abdrabbuh Mansur Hadi to resign and flee the country.
thuận rút quân Hodeida giữa chính phủ Houthis và chính phủ Hadi ở Thụy Điển. Tháng 12.
complicating UN efforts to implement the Hodeida troop withdrawal agreement between the Houthis and the Hadi government in Sweden. December.
hiện thỏa thuận rút quân Hodeida giữa chính phủ Houthis và chính phủ Hadi ở Thụy Điển.
complicating the UN efforts to implement the troop withdrawal deal in Hodeidah that was reached between the Houthis and Hadi's government in Sweden in December.
Các quan chức phụ trách hoạt động chống khủng bố của Mỹ bày tỏ lo ngại về sự thiếu hiểu biết của họ về hoạt động của Al- Qaeda tại Yemen kể từ khi Mỹ buộc phải rút 125 cố vấn đặc biệt khỏi quốc gia này hồi tháng 3/ 2015 sau khi phiến quân Houthi lật đổ Chính phủ của Tổng thống Hadi- đối tác chống khủng bố chính của Washington ở Yemen.
American counterterrorism officials have expressed growing fears about their lack of understanding of Qaeda operations in Yemen since the United States was forced to withdraw the last 125 Special Operations advisers from the country in March 2015 after Houthi rebels ousted the government of President Hadi, the Americans' main counterterrorism partner.
Yemen( chính phủ Hadi).
Republic of Yemen(Hadi government).
Tổng thống Yemen Mansour Hadi.
President Mansour Hadi of Yemen.
Tổng thống Hadi chạy về Aden.
President Hadi fled to Aden….
Kiểm soát bởi Hadi.
Directed by Hadi.
Tổng thống Yemen Abdrabbuh Mansour Hadi.
Obama with Yemen president Abdrabbuh Mansour Hadi.
Tổng thống Hadi chạy về Aden.
President Hadi fled to Aden, in the south.
Hadi Partovi, ông chủ của Code.
Hadi Partovi, the boss of Code.
Hadi muốn một cái Samsung Galaxy.
Hadi wants the Samsung Galaxy.
Hãy đưa tao đến gặp El Hadi.
Take me to El Hadi.
Results: 506, Time: 0.0215

Top dictionary queries

Vietnamese - English