HALIM in English translation

Examples of using Halim in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nó nằm dọc trên đường Tuanku Abdul Halim, phía tây bắc Kuala Lumpur.
The residence is situtated along Jalan Tuanku Abdul Halim in northwest Kuala Lumpur.
Các nhân viên bảo vệ bị thương được đưa đến bệnh viện Sultan Abdul Halim.
The injured security guard of the bank was sent to Sultan Abdul Halim Hospital for treatment.
Luật sư Yenny Halim cùng các thành viên phòng sở hữu trí tuệ S& B Law.
Lawyer Yenny Halim and staff of intellectual property department of S&B Law.
Abdul Halim al- Attar bày biện bàn ghế trong nhà hàng của anh ở Beirut, Lebanon.
Abdul Halim al-Attar, sets tables at his restaurant in Beirut, Lebanon.
Quốc vương hiện tại, Sultan Abdul Halim Mu' adzam Shah là quốc vương thứ 28 của Kedah.
The present Sultan, Sultan Abdul Halim Mu'adzam Shah, is the 28th Sultan of Kedah.
Sultan Abdul Halim trở thành vị vua Malaysia đầu tiên đã hai lần được đưa lên ngôi vua.
Sultan Abdul Halim becomes the first Malaysian king to twice ascend the throne.
Halim cho biết Google cũng đã đồng ý xoá các video từ YouTube theo yêu cầu của chính phủ.
Replying to another query, Minister Halim said that Google, too, had agreed to remove videos from its Youtube arm following requests from the government.
Ông Sultan Abdul Halim đã làm nên lịch sử khi trở thành Quốc vương Malaysia lần thứ hai vào năm 2012.
Sultan Abdul Halim made history when he became Malaysia's Yang di-Pertuan Agong for the second time in 2012.
Tỷ phú Malaysia Halim Saad đã gọi halal là" thương hiệu lớn nhất và lâu đời nhất trên thế giới".
Malaysian billionaire Halim Saad has called halal“the biggest and the oldest brand in the world”.
Cầu Sultan Abdul Halim Muadzam Shah
The Sultan Abdul Halim Muadzam Shah Bridge
Abdul Halim al- Attar bên trái,
Abdul Halim al-Attar, left, a refugee from
Thẩm phán Mohd Hafizi Abdul Halim đã ấn định phiên tòa tiếp theo sẽ tuyên án vào ngày 6/ 9.
Magistrate Mohd Hafizi Abdul Halim fixed Sept 6 as mention for the case.
Abdul Halim al- Attar nói chuyện điện thoại khi anh đứng ngoài cửa hàng bánh và nhà hàng ở Beirut, Lebanon.
Abdul Halim al-Attar, speaks on his phone as he stands outside his bakery and restaurant in Beirut, Lebanon.
Sân bay Sultan Abdul Halim( IATA:
Sultan Abdul Halim Airport(IATA: AOR, ICAO: WMKA)
Abdul Halim al- Attar là một người tị nạn từ Syrian đã được biết đến như người bán bút trên đường phố Beirut.
Abdul Halim al-Attar, a Palestinian refugee from Syria, used to sell pens on the streets of Beiruit.
Exploring The Sonic Cosmologies of Halim El- Dabh tại Biennale Dakar Nghệ thuật Đương Đại Châu Phi lần thứ 13( 2018).
Exploring The Sonic Cosmologies of Halim El-Dabh at the 13th edition of Dakar Biennale of Contemporary African Art(2018).
Người Albania rõ ràng đang cố gắng tìm một hoàng tử tên là Halim Eddine để làm vương miện làm vua của họ.
The Albanians were apparently trying to locate a prince named Halim Eddine to crown as their king.
Abdul Halim al- Attar là một người tị nạn từ Syrian đã được biết đến như người bán bút trên đường phố Beirut.
Abdul Halim al-Attar is a Syrian refugee who used to sell pens in Beirut.
Abdul Halim al- Attar là một người tị nạn từ Syrian đã được biết đến như người bán bút trên đường phố Beirut.
Meet Abdul Halim al-Attar, a Syrian refugee who was pictured sold pens in the streets of Beirut.
và Eduardus Halim.
and Eduardus Halim.
Results: 113, Time: 0.0146

Top dictionary queries

Vietnamese - English