Examples of using Hank in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chào Hank.- Chào các cậu.
Hank, cô nghĩ ta đã sẵn sàng cho Xe Rác.
Này, Hank không có ở lớp. Charles? Charles!
Hank, tại sao… tại sao lại đầu thú cho tới.
Chào Hank. Chào ông.
Hank không quen đi xe như cháu.
Ra ngoài và đóng giả Hank, cậu sẽ gõ cửa văn phòng Carl.
Hank, con chưa ăn hết rau.
Hank sẽ không thích đâu.
Hank vẫn trong xe.
Hank đi.
Cô tìm Hank? Hank? .
Cô tìm Hank? Hank? .
Bố mẹ Hank đã không được mời.
Anh không đến chỗ Hank và Marie đâu. Cái gì?
Anh Hank không vào lớp. Thầy Charles?
Hank sẽ buồn mất.
Hank không quen đi xe như cháu.
Hank đâu rồi? Đã xảy ra chuyện gì?
Tôi tìm Hank cơ. Không, không phải Hans.