HAY TRONG in English translation

or in
hoặc trong
hay trong
hoặc ở
hay ở
hoặc tại
hoặc theo
hoặc vào
hoặc trên
hay tại
hoặc bằng
or during
hoặc trong
hoặc trong quá trình
hay trong
hoặc trong thời gian
hoặc suốt
hoặc trong thời kỳ
or within
hoặc trong
hoặc trong vòng
hay trong
hoặc bên trong
hoặc trong phạm vi
hoặc ở
or on
hoặc trên
hay trên
hoặc vào
hoặc về
hay vào
hoặc ở
hoặc trong
hay về
hoặc on
hay trong
or inside
hoặc bên trong
hay trong
hay ở
hoặc inside
or at
hoặc tại
hoặc ở
hay ở
hoặc vào
hay tại
hoặc lúc
hoặc trong
hoặc ít
hay vào
hay trong
or for
hoặc cho
hoặc để
hay cho
hoặc vì
hay vì
hoặc đối với
hay để
hoặc trong
hoặc với
hoặc đối

Examples of using Hay trong in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
não hay trong các cơ bắp.
brain, or within the muscles.
Chúng đôi khi được tìm thấy trên cửa sổ hay trong nhà, ăn côn trùng bị ánh đèn thu hút.
They are often found on windows or inside houses, eating insects drawn by the light.
Bạn có từng nhìn thấy quảng cáo AdWords trên trang web tin tức yêu thích hay trong tài khoản Gmail của…?
Have you ever seen an AdWords ad on your favorite news website or on your Gmail account?
Phụ nữ hành nghề trên đường phố hay trong nhà thường lớn tuổi vì trước đó,
Women who work on the street or inside apartments are older because they come from previous work experiences,
ở trường hay trong công việc.
school or on the job.
trên truyền hình hay trong buổi tiệc nhưng không biết những gì nó được gọi là?
on the TV or at a party, but you do not know what it's causing?
Thắp nến tưởng niệm trên bàn hay trong nhiều giờ vào ngày đặc biệt.
Light a memorial candle at the table or for several hours on a special day.
xem những bản tin không thể có trên CNN hay trong tờ New York Times.
getting a kind of personal coverage unavailable on CNN or inside The New York Times.
trên truyền hình hay trong buổi tiệc nhưng không biết những gì nó được gọi là?
on TV or at a party but don't know what it's called?
một ngày hay trong bao lâu.
one day or for how long.
Họ có sự kết ước cá nhân để sống chung với nhau, nhưng cảm thấy không cần phải trang trọng điều này trước một thẩm quyền dân sự hay trong một nhà thờ.
They make a private commitment to live together but feel no need to formalize this before a civil authority or inside a church.
Bạn tuyệt đối không được nói dối về bất cứ thứ gì trong bản CV hay trong buổi phỏng vấn.
Don't lie about anything on your CV or at an interview.
Các nhân viên nghĩ tôi đùa giỡn cho tới khi tôi không có mặt tại văn phòng ngày sau đó, hay trong gần hai tuần lễ.
My staff thought I was joking until I didn't turn up the next day, or for almost two weeks.
đó là trên các bức tường thành cổ hay trong cung điện Changdeokgung xinh đẹp.
history to be found, whether it's on the ancient city walls or inside the beautiful palace of Changdeokgung.
Họ có cam kết cá nhân để sống chung với nhau, nhưng không cảm thấy cần phải chính thức hóa cam kết này trước thẩm quyền dân sự hay trong nhà thờ.
They make a private commitment to live together but feel no need to formalize this before a civil authority or inside a church.
Điều thực là đóng các lỗ hổng của đầu bạn hoàn toàn trong vài khoảnh khắc- trong vài khoảnh khắc hay trong vài giây.
The real thing is to close the openings of your head completely for a few moments-- for a few moments or for a few seconds.
Cậu thích sống ở trong túi áo đẫm mồ hôi của người khổng lồ hay trong cống nước nhà tắm của ông ấy?
Would you rather live in the shirt pocket of a sweaty giant or inside his shower drain?
bên ngoài hay trong.
either outside or inside.
học tập trong các trại lao động hay trong một số trường hợp, bị xử tử vì đức tin của họ.
state have faced arrest, re-education in a labor camp, or, in some cases, execution for their faith.
Đây là trường hợp hoặc là nó tập trung vào khổ đau của chính chúng ta hay trong trường hợp của từ bi, tập trung trên đau khổ của người khác.
This is the case whether this state of mind is focused on our own suffering or, in the case of compassion, focused on the sufferings of others.
Results: 2198, Time: 0.0881

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English