HAY XEM in English translation

or watch
hoặc xem
hoặc đồng hồ
hay ngắm
hoặc nhìn
hoặc theo dõi
hoặc quan sát
hoặc watch
or see
hoặc xem
hoặc nhìn thấy
hoặc thấy
hoặc gặp
hay thăm bạn
hoặc ngắm
hoặc chiêm
or view
hoặc xem
hoặc view
hoặc quan điểm
hoặc nhìn
or look
hoặc nhìn
hoặc tìm
hoặc trông
hoặc xem
hoặc xem xét
hoặc ngó ra
hoặc ngắm
hoặc vẻ
or watching
hoặc xem
hoặc đồng hồ
hay ngắm
hoặc nhìn
hoặc theo dõi
hoặc quan sát
hoặc watch
or check out
hoặc kiểm tra
hoặc xem
hoặc check out
or considering
hoặc xem xét
hoặc cân nhắc
hoặc coi
hoặc hãy xem
or watched
hoặc xem
hoặc đồng hồ
hay ngắm
hoặc nhìn
hoặc theo dõi
hoặc quan sát
hoặc watch
or seen
hoặc xem
hoặc nhìn thấy
hoặc thấy
hoặc gặp
hay thăm bạn
hoặc ngắm
hoặc chiêm
or seeing
hoặc xem
hoặc nhìn thấy
hoặc thấy
hoặc gặp
hay thăm bạn
hoặc ngắm
hoặc chiêm
or viewing
hoặc xem
hoặc view
hoặc quan điểm
hoặc nhìn

Examples of using Hay xem in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nếu bạn muốn đăng tải hay xem các video về mèo,
If you want to post or view videos about cats, song making,
và các góc độ khác nhau làm cho nghe nhạc hay xem phim một điều trị thực sự.
bottom to create decent stereo sound, and the different angles make listening to tunes or watching films a real treat.
Câu trả lời cho câu hỏi này cũng chứa những từ tương tự như bạn đã đọc trên website của họ hay xem brochure.
The answer to this is likely to be the same words you read on their website or see in a brochure.
Liên lạc với trường địa phương của em để biết chi tiết hay xem trang mạng trường học của em.
Contact your local school for details or check out your school's website.
Cậu muốn kiểm tra mức độ ô nhiễm của các nhà máy hóa chất ở Mexico… hay xem số tiền miễn thuế từ viện của ông ta không?
Want to check the pollution levels of his chemical plants in Mexico or look at the tax benefits he got from this foundation?
hát karaoke hay xem các kênh TV,
sing karaoke or watch TV channels,
sẽ không xóa hay xem các nội dung cá nhân của nhân viên.
only manages work data and won't erase or view their personal content.
reo hò hay xem diễu hành.
cheering or watching the parade.
cố gắng quyết định xem chúng tôi muốn về nhà hay xem một bộ phim.
the George Washington Bridge, trying to decide if we wanted to go home or see a movie.
Nếu đang nghe một bản nhạc trên Spotify hay xem một chương trình TV trên Hulu,
If you listened to a song on Spotify or watched a TV show on Hulu, you could share
Anh đã gặp bị cáo thế nào không? Nếu có ai đó trong các vị chưa đọc báo, xem trên mạng, hay xem ti vi?
If there are any of you who don't read newspapers or the internet or watch television… How you met the defendant?
Trong khi tại các Bảo tàng, phòng tranh thông thường khác, Bạn không được phép chạm hay xem các chi tiết tác phẩm.
While in other museums and galleries, you are not allowed to touch or view the details of the work.
Mặc dù độ phân giải chỉ dừng lại ở HD+ nhưng những thao tác giải trí chơi game, lướt web hay xem phim vẫn đem lại trải nghiệm tốt.
Although the resolution only stops at HD+ but the gaming entertainment operations surfing the web or watching movies still brings a good experience.
chiếc hộp để đọc các bức thư hay xem hình ảnh trong đó.
keys to the filing cabinet and the box to read any of the letters or see any of the photos.
Hoàng tử Anh chưa bao giờ nghe tới cái tên Meghan Markle hay xem' Suits', seri phim truyền hình Mỹ mà cô đóng từ năm 2011.
Harry had never heard of Markle or watched“Suits”, the US television legal drama series she had starred in since 2011.
Hỏi con quý vị nếu em đã nghe hay xem các loạt phim 13 Lý Do Tại Sao.
Ask your child if they have heard or seen the series 13 Reasons Why.
xem trên mạng, hay xem ti vi.
the internet or watch TV.
thiết bị di động để kiểm soát máy ảnh hay xem hình ảnh và video.
the camera software from PC or mobile device to control the cameras or view images and videos.
lướt web hay xem phim.
surfing the web or watching movies.
giờ tìm kiếm hay xem video cũng như thiết bị bạn dùng cho hành động đó.
time you searched for or watched videos, as well as the device you were using during that activity.
Results: 425, Time: 0.0794

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English