Examples of using Hazard in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hazard tuyệt vời và còn có thể tiến bộ hơn.
Bạn phải hỏi Hazard, tôi nghĩ vậy.
Hazard kết hôn với Natacha Van Honacker từ năm 2012.
Hazard đã sẵn sàng'.
Tôi nói chuyện với Hazard hàng ngày.
Chúng tôi có rất nhiều lựa chọn để thay thế Hazard.
Tôi thực sự không biết tương lai của Hazard.
tôi cũng thích Hazard nhiều như vậy.
Không phải ai cũng an toàn, ngoại trừ Hazard.
Nếu có chuyện gì xảy ra với Hazard thì họ sẽ gặp rắc rối.
Chelsea không thể thiếu Hazard.
Sáng hôm sau, Hazard vẫn còn say.
Chỉ có một vài cầu thủ chơi ở cấp độ Hazard.
Xây dựng xoay quanh Hazard.
Có nhẽ đây là thời điểm tốt để Hazard và Chelsea chia tay nhau.
Tôi đã cố gắng chờ đợi vì người thay ra là Hazard.
Chúng tôi vẫn hy vọng được chào đón Hazard trở lại trong tương lai".
Quan hệ đối tác của Gonzalo Higuain và Eden Hazard đã cho thấy sự hứa hẹn.
Vào năm 1975, Benjamin“ Benjy” Stacy được sinh ra tại trung tâm y tế gần Hazard, bang Kentucky.
Tôi không có lời giải thích nào về quyết định thay Hazard,” Courtois nói.