HEHE in English translation

hehe
ha ha
haha
hehehe
he he
ha hả
haha
ha ha
hahaha
hehe
hihi
huhu
hehehe
hahaa
heck
quái
vậy
cái quái
hehe
hic
hok
hehehe
hik
cái khỉ
cái quỷ
heh
rồi
hehe
anh
ha ha
hể
hehehe
heather
hehe
thạch
hehehe
healther
hebe
hehehe
hehe
ha ha
gosh
trời
trời ơi
ôi
chúa ơi
thật
hehe
lạy chúa

Examples of using Hehe in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lâu lắm rồi, hehe.
It was long, heh.
Vậy là chẳng có cái gì bị thay đổi cả hehe.
So, certainly, there's nothing that's changed, Heather.
Được thế thì mình đã giàu rồi. hehe.
That I would be so so rich. hehehe.
Hehe em cũng đang ngạc nhiên.
Heck, I was surprised too.
Hehe, Dì đang tự làm à?
Gosh, am I doing this myself?
Hehe, mình trả lời chính mình.
Haha, I know I am answering myself.
Nhỏ và dài, hehe.
Sad and small, heh.
Chứ phải Mỹ đâu, hehe.
Not in the U.S., Heather.
Ít nhất là 1 tháng một lần, hehe.
I went at least once a month… hehehe.
Hehe cứ hỏi thôi.
Heck, just ask.
Hehe vậy là có điểm chung rùi.
Haha so we have something in common then.
Hehe trông hiện đại hẳn lên!
Gosh he looks so grown up now!
Chị là con nít mà, hehe.
I was a little kid, heh.
Cháu cũng thích cái ảnh của bác, hehe.
I love the pictures too, Heather.
Hiểu em chỉ có anh… hehe.
Yeah it's just you… hehehe.
Hehe mình sẽ giàu to.
Heck, I would be rich.
Hehe nghe như em làm đi.
Haha sounds like what I do.
Hehe, đấy mà, biết ngay là nhầm.
Gosh knows, that's wrong.
Hôm nay là sinh nhật của mình… Hehe.
It's my birthday on Friday… heh.
Chắc là không, hehe.
Probably not, Heather.
Results: 377, Time: 0.0459

Top dictionary queries

Vietnamese - English