Examples of using Hehe in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Lâu lắm rồi, hehe.
Vậy là chẳng có cái gì bị thay đổi cả hehe.
Được thế thì mình đã giàu rồi. hehe.
Hehe em cũng đang ngạc nhiên.
Hehe, Dì đang tự làm à?
Hehe, mình trả lời chính mình.
Nhỏ và dài, hehe.
Chứ phải Mỹ đâu, hehe.
Ít nhất là 1 tháng một lần, hehe.
Hehe cứ hỏi thôi.
Hehe vậy là có điểm chung rùi.
Hehe trông hiện đại hẳn lên!
Chị là con nít mà, hehe.
Cháu cũng thích cái ảnh của bác, hehe.
Hiểu em chỉ có anh… hehe.
Hehe mình sẽ giàu to.
Hehe nghe như em làm đi.
Hehe, đấy mà, biết ngay là nhầm.
Hôm nay là sinh nhật của mình… Hehe.
Chắc là không, hehe.