Examples of using Hehehe in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hehehe, em biết cách làm rồi Bống.
Hehehe, Đây là[ Divide Gear] sao?”.
Vậy để tui mua cái này! hehehe!
Hoan hô ngày( TOÀN) quốc tế phụ nữ, hehehe.
Thì đó… hehehe.
thẻ xe buýt và… hehehe.
Hehehe, cuộc vui bây giờ mới thật sự bắt đầu.”.
Hehehe, Smliey đó tui làm lâu rồi Ghi lên đó mần chi vậy.
Hehehe, một thời….
Phải cố gắng hehehe.
Có đất mà split được thì coi như" money in the bank."( hehehe).
Có người đang mừng thầm trong bụng! hehehe!
thẻ xe buýt và… hehehe.
Tui nghĩ tui biết bạn là ai, hehehe….
Mình wa' là thông minh hehehe.
Chỉ em tội nghiệp… hụt hơi… chết giờ! hehehe.
Tớ xin lỗi mà, Doraemon. Hehehe.
Thì đó… hehehe.
Hehehe lại ăn nữa!
Hehehe, cái đó là tôi nói tôi.