Examples of using Held in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Al Held và một số người khác
per day at the still held arbitrary compulsory rate of 1: 1.
Khu phố Held sinh sống nhờ bộ phận nguyên tử giữa mắt- miệng thị trấn:
Ứng dụng Hand held.
Held xuất hiện trong Chrono Story.
Lời bài hát Hands Held High.
Held nói đến sự bất an của Elluka.
Chẳng bao lâu sau, Held ngủ thiếp đi.
Chạm vào trái tim anh Held me close.
Hand Held Nhiệt cẩm thạch sưởi ấm máy chiếu.
Held thảo luận về vấn đề học trò với Elluka.
Lời dịch bài hát Hands Held High, Linkin Park.
Sơ Held là thành viên của Trường Nữ Tu St.
Sickle cùng Held nói về Michaela và Allen[ src].
Rin và Clarith trong lúc trồng Michaela với Held[ src].
Closely held corporation.
I got held up/ Chuyện gì đã xảy ra vậy?
Câu chuyện của cô Rachel Held Evans cũng giống như vậy.
Mùa giải Vô địch 2016 Kirivong Sok Sen Chey 2017 Visakha 2018 Not held.
Dưới bức hình đó là cái tên「 Casey Held」 được viết lên.