HIỂU VỀ in English translation

out about
hiểu về
hiện ra về
ra về
phá về
understand about
hiểu về
biết về
hiểu được khoảng
know about
biết về
hiểu về
understanding of
sự hiểu biết của
hiểu biết của
hiểu rõ về
sự thấu hiểu của
thức của
learn about
tìm hiểu về
học về
biết về
sense of
ý thức về
ý nghĩa của
cảm giác về
giác của
cảm nhận về
cảm thức về
nhận thức về
cảm quan về
hiểu về
aware of
nhận thức của
biết về
ý thức về
nhận thức được sự
hiểu về
biết được sự
nhận ra sự
rành về
knowledge about
kiến thức về
hiểu biết về
tri thức về
biết về
reading about
đọc về
hãy đọc về
đọc khoảng
đọc về việc
nghe về
biết về
viết về
đọc bài viết về
out regarding
out on
more about

Examples of using Hiểu về in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó là cuốn sách tìm hiểu về các nạn nhân của chiến tranh.
It is about understanding the victims of the war.
Hắn hiểu về nhiệm vụ.
He knows about the mission.
Ý tưởng ở đây là hiểu về các nền văn hoá phụ.
The idea here is about understanding subcultures.
Con người đã hiểu về Thượng Đế một cách mơ hồ.
People already knew about God in a vague way.
Hiểu về các bộ sưu tập và tài liệu.
Understanding about collections and documents.
Hiểu về khoái cảm của phụ nữ giúp nó trở thành đàn ông ư?
Learning about a female orgasm is helping him be a man?
Hiểu về Hệ thống kiểm soát nội bộ.
Understanding about the internal control system.
Hiểu về khoái cảm của phụ nữ giúp nó trở thành đàn ông ư?
Learning about a female orgasms… is helping him be a man?
Vì không có nhiều người hiểu về con. Không ạ.
Cause not… not that many people understood about me. Well, no.
Anh ta hiểu về anh, Anh biết về anh ta.
He knows about you, you know about him.
Hiểu về những nền văn hóa và xem người dân giữ gìn truyền thống thế nào.
Learning about the cultures and seeing how people keep their traditions alive.
Anh ta hiểu về anh, Anh biết về anh ta.
He knows about yöu, yöu know about him.
Hiểu về Islam.
Điều Tôi muốn Bạn hiểu về Bệnh tật của tôi.
Things I Wish You Knew About My Mental Illness.
Hiểu về phơi sáng- Exposure Triangle.
Learning about exposure- the exposure triangle.
Hiểu về xương khớp.
Understanding about bones and joints.
Read more about Tìm hiểu về Thiên Chúa.
Read more about Understanding Jesus.
Bạn đã làm gì để phần còn lại thế giới hiểu về Việt Nam?
What do you wish the rest of the world knew about Zambia?
Xác định những gì học sinh biết và hiểu về thế giới.
Determine what the student knows and understands about the world.
Chỉ có 6 tỷ cách hiểu về nó.
There's only six billion understandings of it.
Results: 1775, Time: 0.0968

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English