Examples of using Hiện nay là in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Vấn đề hiện nay là tiền mặt.
Hiện nay là nhiều tỉ.
Ngân sách hiện nay là$ 25 triệu.
Hiện nay là một phần của Croatia.
Hiện nay là một phần của Syria.
Hiện nay là một phần của Iraq.
Hiện nay là thời gian tốt nhất để kết nối tới ngành công nghiệp tỷ đô!
Hiện nay là một phần của Hy Lạp.
Hiện nay là 8MB và sẽ tăng lên trong tương lai.
Hiện nay là một phần của Ukraina.
Norodom Sihanouk hiện nay là Thái thượng hoàng của Vương quốc Campuchia.
Nhưng hiện nay là khá một nơi nhất.
Hiện nay là một phần của Liên bang Nga.
Hiện nay là một trong 26 vùng lãnh thổ hải ngoại của Pháp.
Hiện nay là một phần của România.
Ngài hiện nay là người điều hành tu viện Kagyu Samye Ling.
Hiện nay là một nhân viên cấp cao ở công ty.
Hiện nay là một phần của India.
Hiện nay là một phần của Croatia.
Hiện nay là thị trưởng của Danville.